VIỆN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN
Phương Pháp Chẩn Đoán Toàn Diện Và Vai Trò Của Vi Lượng Đồng Căn (bài 10)
Thứ ba - 21/10/2025 10:57
Khám phá Cảm xạ Y học - phương pháp chẩn đoán toàn diện bằng năng lượng. Tìm hiểu cách thu thập bệnh sử, vai trò của Vi lượng đồng căn và hệ thống kiểm tra bằng hộp Turenne để phát hiện sớm các mất cân bằng trong cơ thể.
Cảm xạ Y học là một phương pháp chẩn đoán độc đáo, không chỉ tập trung vào triệu chứng vật lý mà còn đi sâu vào các khía cạnh năng lượng, di truyền và môi trường. Bằng cách kết hợp kiến thức y học với khả năng cảm nhận tinh tế, cảm xạ viên có thể phát hiện những mất cân bằng tiềm ẩn trước khi chúng biểu hiện thành bệnh lý rõ ràng. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về quy trình chẩn đoán toàn diện trong Cảm xạ y học.
Phần 1: Chuẩn bị & thu thập thông tin bệnh nhân
1.1. Điều tra bệnh sử toàn diện
Trước khi tiến hành cảm xạ, cần thu thập hồ sơ sức khỏe đầy đủ, bao gồm:
Tiền sử bệnh cá nhân và gia đình (ung thư, lao, hoa liễu, sốt rét, thấp khớp…).
Tiền sử tiêm chủng, đặc biệt là các ảnh hưởng sau tiêm hoặc phơi nhiễm trong thai kỳ (ví dụ: rubella gây dị tật).
Các can thiệp y học trước đó (phẫu thuật, điều trị dài hạn…).
Ví dụ thực hành: Một phụ nữ mắc tim bẩm sinh do rubella khi mẹ mang thai – trong cảm xạ, cần kiểm tra cả trường năng lượng của trái tim và “mẫu rubella” để xác định nguyên nhân nền.
1.2. Phân tích yếu tố di truyền – môi trường
Bệnh mãn tính thường là hệ quả của tổ hợp di truyền – lối sống – tâm lý – nhiễm độc tích lũy.
Sử dụng bản đồ trường khí (bovis, cảm xạ sinh học) để đánh giá ảnh hưởng từ môi trường sống, đồ dùng, nguồn nước, thực phẩm…
Phần 2: Giới thiệu về cảm xạ y học
2.1. Cảm xạ viên y học là ai?
Là người sử dụng các công cụ cảm xạ (con lắc, đũa cảm xạ, bảng đo) để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị bệnh trên bình diện năng lượng, kết hợp kiến thức sinh học, y học và vật lý sinh học.
2.2. Khác biệt với y học cổ truyền và hiện đại
Không thay thế chẩn đoán y khoa, nhưng bổ sung bằng cách phát hiện sớm sự mất cân bằng năng lượng.
Có thể phát hiện bệnh tiềm ẩn ngay cả trước khi có triệu chứng rõ ràng.
Ví dụ thế giới: Tại Thụy Sĩ và Đức, nhiều trung tâm y học tích hợp sử dụng cảm xạ để kiểm tra dị ứng, nhiễm độc kim loại nặng, rối loạn vi khuẩn đường ruột…
Phần 3: Sử dụng vi lượng đồng căn trong cảm xạ y học
3.1. Đánh giá qua phản ứng năng lượng
Khi cơ thể không đồng thuận với một yếu tố (vi khuẩn, thức ăn, thuốc…), trường năng lượng thay đổi – có thể đo bằng cảm xạ.
Vi lượng đồng căn dùng trong cảm xạ như “mã khóa” để truy xuất nguyên nhân gốc của bệnh.
Ứng dụng: Một bệnh nhân bị eczema mãn tính, dù điều trị mãi không khỏi – cảm xạ phát hiện sót nhiễm độc thủy ngân trong răng trám cũ, sau đó dùng vi lượng đồng căn Mercurius cải thiện rõ rệt.
3.2. Khái niệm “thuốc chính yếu”
Trong một số trường hợp, chỉ một liều thuốc vi lượng đồng căn chính xác có thể kích hoạt cơ chế tự phục hồi, giống như mở khóa đúng ổ khóa năng lượng.
Phần 4: Hệ thống kiểm tra bằng hộp turenne
4.1. Thành phần và chức năng
Hộp Turenne gồm các mẫu vật “đại diện năng lượng” của 40 bệnh và 40 cơ quan chính.
Ngoài ra còn có mẫu axit uric, ure, adrenaline, acetylcholine…
4.2. Cách sử dụng trong thực hành
Dùng con lắc cảm xạ kiểm tra mẫu bệnh + cơ quan → phát hiện nơi có sự mất cân bằng năng lượng.
So sánh mức Bovis của từng mẫu → tìm ra bệnh gốc và cơ quan đích.
Ví dụ minh họa: Nếu cảm xạ chỉ ra mức phản ứng cao ở “tuyến thượng thận” và “mẫu stress mãn”, có thể bệnh nhân đang bị rối loạn trục HPA (căng thẳng thần kinh-hormone).
Phần 5: Những khó khăn và giới hạn
5.1. Khó phân biệt triệu chứng hướng dẫn
Một số bệnh nhân đã qua nhiều điều trị can thiệp, triệu chứng bị che giấu → cần đo lại mức năng lượng gốc (baseline).
5.2. Trường hợp bệnh mơ hồ hoặc “dưới ngưỡng bệnh”
Bệnh nhân không có chẩn đoán rõ ràng nhưng luôn mệt mỏi, lo âu, mất ngủ…
Cảm xạ giúp phát hiện “vấn đề rung động nền” – có thể liên quan tới trường sinh học hoặc ảnh hưởng ngoại biên (ô nhiễm từ trường, địa khí xấu…).
Phần 6: Cập nhật kinh nghiệm và thực tiễn thế giới
6.1. Đức, pháp, thụy sĩ
Nhiều bác sĩ lâm sàng sử dụng Cảm xạ như công cụ hỗ trợ cận lâm sàng trong chẩn đoán dị ứng, kiểm tra chất độc tế bào, chọn thuốc cá nhân hóa.
6.2. Ấn độ, nga
Kết hợp cảm xạ với Ayurveda hoặc Liệu pháp trường sinh học, đặc biệt trong chẩn đoán “rối loạn khí mạch” (energy meridians) và phản ứng vi mô (microdose reaction test).
Kết luận
Cảm xạ Y học không phải là “thay thế” y học hiện đại, mà là một nhánh bổ trợ lâm sàng, có tính hệ thống, phản ánh đúng logic năng lượng sinh học của con người. Để thành công trong lĩnh vực này, người hành nghề cần:
Rèn luyện khả năng cảm nhận năng lượng.
Am hiểu sinh lý học và bệnh học cơ bản.
Có đạo đức nghề nghiệp và tư duy phân tích.
Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu
GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền.
Khả năng Nhận thức
Trí thông minh đa dạng (IQ, EQ, CQ – Creative Intelligence)
Tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề
Trực giác và khả năng nhận biết phi logic
Năng lực Thể chất
Sức bền và khả năng phục hồi tự nhiên
Phản xạ và khả năng ứng phó
Tiềm năng tự điều chỉnh sinh...