Nguồn Gốc Và Phân Loại Vi Lượng Đồng Căn (Bài 02)

Thứ hai - 13/10/2025 08:53
Vi lượng đồng căn (Homeopathie) là một hệ thống y học dựa trên nguyên tắc “đồng trị liệu” (similia similibus curentur) – tức là “lấy cái giống cái mà chữa”. Nghĩa là một chất có khả năng gây ra triệu chứng ở người khỏe mạnh có thể được dùng để chữa bệnh có triệu chứng tương tự ở người bệnh, với liều lượng cực kỳ nhỏ.
Nguồn Gốc Và Phân Loại Vi Lượng Đồng Căn (Bài 02)

I. GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT VỀ VI LƯỢNG ĐỒNG CĂN

Vi lượng đồng căn (Homeopathie) là một hệ thống y học dựa trên nguyên tắc “đồng trị liệu” (similia similibus curentur) – tức là “lấy cái giống cái mà chữa”. Nghĩa là một chất có khả năng gây ra triệu chứng ở người khỏe mạnh có thể được dùng để chữa bệnh có triệu chứng tương tự ở người bệnh, với liều lượng cực kỳ nhỏ.
Phương pháp này được sáng lập bởi bác sĩ người Đức Samuel Hahnemann vào cuối thế kỷ 18 và đã được nghiên cứu, ứng dụng tại nhiều nước châu Âu, Ấn Độ, Brazil và ngày càng được chú ý tại các nước châu Á.

II. NGUỒN GỐC CỦA CÁC THUỐC VI LƯỢNG ĐỒNG CĂN

Vi lượng đồng căn không giới hạn nguồn gốc dược chất. Bất kỳ chất nào, nếu được đưa vào thử nghiệm lâm sàng theo đúng quy trình, đều có thể trở thành thuốc vi lượng đồng căn, miễn là nó tạo ra một bộ triệu chứng đặc trưng ở người khỏe mạnh.

Ví dụ thực tiễn:
            •           Belladonna (cây cà độc dược): Gây sốt cao, da đỏ, mắt sáng… dùng để điều trị các ca sốt có biểu hiện tương tự.
            •           Apis Mellifica (độc tố ong mật): Gây sưng, nóng rát, phù nề dùng cho dị ứng, nổi mề đay, viêm họng có sưng nề.

III. PHÂN LOẠI CÁC NHÓM CHẤT CHỮA BỆNH

Từ 1.200 đến 1.500 loại thuốc vi lượng đồng căn được ghi nhận, chỉ khoảng 500–600 loại được kiểm nghiệm đầy đủ thông qua quy trình sinh bệnh học” (pathogenetic trial – thử nghiệm chất trên người khỏe mạnh để xác định bộ triệu chứng đặc trưng).
Tuy nhiên, thực hành cho thấy 150–200 loại thuốc chủ lực đã có thể bao phủ phần lớn các bệnh lý phổ biến.
Phân loại chính:
1. Nhóm tự nhiên – 3 giới lớn:
            •           Khoáng chất (Mineralia): Calcarea carbonica, Silicea, Natrum muriaticum…
            •           Thực vật (Vegetalia): Aconitum, Nux vomica, Arnica montana…
            •           Động vật (Animalia): Apis mellifica (ong), Lachesis (rắn), Sepia (mực)…
2. Nhóm hóa học và sinh hóa học (Chất tổng hợp):
            •           Thuốc điều chế từ các hợp chất hóa học hoặc chất sinh học đặc hiệu: Glonoinum (nitroglycerin), Aceticum acidum…
3. Nhóm thuốc từ nguồn bệnh lý (Nosodes và Ex-nosodes):
            •           Thuốc làm từ vi sinh vật, mô bệnh hoặc các sản phẩm bệnh lý (sau khi được xử lý vi lượng).
            •           Ví dụ: Tuberculinum (lao), Medorrhinum (lậu), Influenzinum (cúm mùa).
4. Nhóm từ độc tố hoặc năng lượng tinh thần:
            •           Thuốc làm từ nọc độc, tia phóng xạ, hoặc ảnh hưởng cảm xúc sâu sắc.
            •           Ví dụ: Plumbum (chì độc), X-ray (tia X), Ignatia (đau buồn)…

IV. QUY TRÌNH TẠO RA MỘT THUỐC VI LƯỢNG ĐỒNG CĂN

Bước 1: Thử nghiệm trên người khỏe mạnh (proving)
            •           Người khỏe mạnh được dùng một chất mới ở liều cực thấp.
            •           Mọi biểu hiện tâm – sinh lý đều được ghi chép cẩn thận.
            •           Tổng hợp các triệu chứng đặc trưng thành hồ sơ thuốc”.
Bước 2: Bào chế theo quy trình pha loãng – lắc rung (dynamisation)
            •           Chất gốc được pha loãng liên tiếp (1 phần chất + 99 phần dung môi) theo tỷ lệ Centesimal (1C, 2C, 3C…) hoặc Decimal (1X, 2X…).
            •           Mỗi lần pha loãng đều được lắc mạnh để truyền năng lượng rung động.

V. ỨNG DỤNG THỰC TẾ TRÊN THẾ GIỚI

1. Ấn Độ:

            •           Bộ Y tế Ấn Độ có riêng một cơ quan quản lý y học vi lượng đồng căn (AYUSH).
            •           Gần 300.000 bác sĩ hành nghề hợp pháp.
            •           Ứng dụng rộng rãi trong nhi khoa, hô hấp, da liễu.

2. Brazil & Cuba:

            •           Nhà nước chính thức công nhận và phổ biến thuốc vi lượng đồng căn trong hệ thống y tế công.

3. Châu Âu:

            •           Đức, Pháp, Thụy Sĩ có các chương trình đào tạo chính quy về vi lượng đồng căn.
            •           Pháp là nước có tỷ lệ bác sĩ y khoa áp dụng vi lượng đồng căn cao nhất châu Âu.

VI. LỢI ÍCH VÀ THÁCH THỨC

Lợi ích:
            •           Không độc hại, không gây tác dụng phụ.
            •           Phù hợp với người nhạy cảm, phụ nữ mang thai, trẻ em.
            •           Điều chỉnh toàn bộ cơ thể – không chỉ triệu chứng.
Thách thức:
            •           Cần thời gian theo dõi, phân tích kỹ lưỡng triệu chứng.
            •           Hiệu quả phụ thuộc vào độ chính xác trong lựa chọn thuốc.

VII. HƯỚNG DẪN ỨNG DỤNG CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Bước 1: Học cách quan sát triệu chứng toàn diện
            •           Không chỉ chú ý triệu chứng vật lý mà còn cả cảm xúc, giấc ngủ, sở thích, thời tiết ảnh hưởng…
Bước 2: Sử dụng bộ sách Materia Medica hoặc phần mềm tra cứu
            •           Tìm loại thuốc có hồ sơ triệu chứng gần giống nhất với bệnh nhân.
Bước 3: Chọn liều dùng phù hợp
            •           Cho người mới: thường dùng 6C đến 30C, uống 1–2 lần/ngày.
            •           Theo dõi phản ứng 24–72 giờ sau liều đầu.

VIII. KẾT LUẬN

Vi lượng đồng căn là một hệ thống trị liệu giàu tiềm năng, khoa học theo cách riêng – tinh tế và sâu sắc. Với sự chuẩn bị đúng, người thực hành – dù là bác sĩ hay người yêu thích tự chăm sóc sức khỏe – đều có thể tiếp cận và áp dụng hiệu quả phương pháp này. Càng nghiên cứu và trải nghiệm, càng thấy rõ khả năng của cơ thể tự chữa lành – chỉ cần được kích hoạt đúng cách.

Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu
GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền.


 

Tác giả bài viết: Yduochoccotruyen.vn

BẢN QUYỀN NỘI DUNG THUỘC: VIỆN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN

( Vui lòng không sao chép nội dung khi chưa được sự đồng ý bởi Viện phát triển nguồn nhân lực y dược học cổ truyền bằng văn bản hoặc email) 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Viện nghiên cứu và ứng dụng Năng lượng Cảm xạ

Khả năng Nhận thức Trí thông minh đa dạng (IQ, EQ, CQ – Creative Intelligence) Tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề Trực giác và khả năng nhận biết phi logic Năng lực Thể chất Sức bền và khả năng phục hồi tự nhiên Phản xạ và khả năng ứng phó Tiềm năng tự điều chỉnh sinh...

WEBINAR
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến chúng tôi qua đâu?

WORKSHOP
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay1,405
  • Tháng hiện tại8,330
  • Tổng lượt truy cập112,691
FOOTER
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây