Phế Và Kim Khí – Hơi Thở Của Vũ Trụ Và Con Người (Bài 02)

Thứ năm - 25/09/2025 08:46
Trong vũ trụ quan Đông phương, thân thể con người là một tiểu vũ trụ (tiểu thái cực), phản chiếu trật tự vận hành của trời đất. Khi đặt đồ hình Thái cực lên thân người, theo cả hai mặt cắt ngang và dọc, ta nhận thấy:            •           Phần bên phải ứng với Thiếu Âm, tức thuộc về Phế.            •           Do vậy, mọi rối loạn xảy ra ở nửa bên phải của cơ thể – đau đầu lệch phải, trướng bụng bên phải, hay thậm chí liệt nửa người bên phải – đều được quy về Phế chứng.
Phế Và Kim Khí – Hơi Thở Của Vũ Trụ Và Con Người (Bài 02)

I. PHẾ VÀ KIM KHÍ - HƠI THỞ CỦA VŨ TRỤ - NỬA THÂN BÊN PHẢI

Trong vũ trụ quan Đông phương, thân thể con người là một tiểu vũ trụ (tiểu thái cực), phản chiếu trật tự vận hành của trời đất. Khi đặt đồ hình Thái cực lên thân người, theo cả hai mặt cắt ngang và dọc, ta nhận thấy:
            •           Phần bên phải ứng với Thiếu Âm, tức thuộc về Phế.
            •           Do vậy, mọi rối loạn xảy ra ở nửa bên phải của cơ thể – đau đầu lệch phải, trướng bụng bên phải, hay thậm chí liệt nửa người bên phải – đều được quy về Phế chứng.
Trong Hoàng Đế Nội Kinh có câu: Hữu vi Phế” – “Bên phải thuộc Phế”. Ở đây, chữ Phế không chỉ ám chỉ bộ hô hấp, mà còn chỉ toàn bộ cơ năng điều hòa bên phải cơ thể. Hiểu theo nghĩa rộng, Phế chính là nguyên lý Kim khí chi phối mọi vận động sinh học ở phía phải cơ thể.

II. HƠI THỞ VÀ PHẾ - TỪ KHÍ LỰC ĐẾN KHÔNG KHÍ

Nội Kinh viết: Phàm khí giai thuộc Phế” – “Bao nhiêu khí đều quy về Phế”.
Ở đây, khí” không chỉ mang nghĩa sinh lực” như trong triết học khí công, mà còn là hơi thở, không khí. Bởi vậy, Phế chính là cửa ngõ của khí, nơi tiếp nhận và phân phối sự sống.

Trong học thuyết Ngũ hành, Kim khí – gắn liền với Phế – mang tính khô ráo, thanh lọc và thâu liễm. Tính chất này được phản ánh rõ trong quy luật tự nhiên:
            •           Mùa Hạ và buổi trưa thuộc Hỏa, ánh sáng và nhiệt khí làm hơi nước bốc lên, khiến không gian ẩm thấp.
            •           Mùa Thu và buổi chiều tối thuộc Kim, hơi nước dâng lên cao thành mây, để lại không khí khô ráo và trong sáng dưới mặt đất.
Càng đi sâu vào Thiếu Âm, hơi càng bốc cao và khô. Chính vì vậy, biểu hiện của Kim khí suy ở con người thường liên quan đến hơi, trướng, sình, khô, táo – những trạng thái mất cân bằng của hơi thở và độ ẩm trong cơ thể.

III. CÁC BIỂU HIỆN LÂM SÀNG CỦA KIM KHÍ SUY

Từ nguyên lý đó, Đông y nhận định: Kim khí suy có thể xuất hiện ở từng tạng phủ khác nhau. Mỗi bộ phận mang dấu hiệu đặc trưng nhưng đều quy về bản chất khí hóa không thông, hơi thở bế tắc, sự khô táo hiện hình.
            1.         Phế Kim suy
            •           Tức ngực, khó thở, trướng ở phổi.
            •           Sình bụng bên phải.
            •           Đau ở các huyệt chẩn đoán thuộc Phế.
            2.         Thận Kim suy
            •           Tức trướng, sình, sôi ở bụng dưới.
            •           Táo bón kéo dài.
            •           Đau tại các huyệt chẩn đoán Thận.
            3.         Can Kim suy
            •           Tức ngực bên trái, đau hông sườn.
            •           Sình trướng bụng trái, táo bón.
            •           Đau ở huyệt chẩn đoán Can.
            4.         Tâm Kim suy
            •           Tức trướng vùng ngực, bụng đầy sôi.
            •           Táo bón, hơi khô.
            •           Đau ở huyệt chẩn đoán Tâm.
            5.         Tỳ Kim suy
            •           Bụng trướng, sình, sôi, ăn không tiêu.
            •           Khô miệng, nứt môi.
            •           Đau ở các huyệt chẩn đoán Tỳ.
Như vậy, biểu hiện của Kim khí suy không dừng lại ở đường hô hấp, mà lan tỏa khắp cơ thể qua từng tạng phủ, phản ánh tính chất khô táo, bế khí, không thông.

IV. LIÊN HỆ VỚI Y HỌC HIỆN ĐẠI

Nếu so chiếu với y học hiện đại, ta thấy sự tương ứng thú vị:
            •           Phế gắn liền với hệ hô hấp và hệ tuần hoàn phổi – nơi trao đổi oxy và khí CO₂. Khi chức năng này suy yếu, bệnh nhân dễ bị khó thở, tức ngực, rối loạn chuyển hóa khí.
            •           Khí ẩm – khô trong Đông y có thể liên hệ tới mất cân bằng dịch thể và độ ẩm niêm mạc. Người có Phế khí hư thường bị khô miệng, khô họng, ho khan, niêm mạc đường hô hấp dễ tổn thương.
            •           Táo bón, trướng bụng có thể gắn với hội chứng rối loạn nhu động ruột, viêm đại tràng hoặc rối loạn thần kinh tự chủ.
            •           Y học hiện đại cũng công nhận vai trò quan trọng của phổi và hệ hô hấp trong việc điều hòa toàn thân: sự thiếu oxy hoặc rối loạn khí CO₂ sẽ ảnh hưởng tới gan, tim, thận, thậm chí cả hệ thần kinh trung ương – điều mà Đông y đã khái quát bằng nguyên lý Kim khí suy lan sang các tạng.

V. KẾT LUẬN - TỪ TRIẾT HỌC ĐẾN ỨNG DỤNG

Phế – Kim khí – không chỉ là tạng hô hấp hay nguyên lý mùa Thu. Nó là cửa ngõ của khí, là sức mạnh thâu liễm, thanh lọc, giữ sự sống vận hành trong nhịp điều hòa.
            •           Khi Phế thịnh, con người hít thở sâu, tinh thần minh mẫn, khí huyết lưu thông.
            •           Khi Phế suy, hơi thở trở nên nặng nề, cơ thể khô táo, tinh thần bế tắc.
Triết học Đông phương dạy ta rằng: hiểu Phế – chính là hiểu hơi thở và nhịp vận hành của vũ trụ trong ta. Khoa học hiện đại xác nhận: điều hòa hơi thở, chăm sóc hệ hô hấp và duy trì sự cân bằng dịch thể là chìa khóa của sức khỏe toàn thân.
Phế và Kim khí, vì vậy, là cầu nối giữa triết học và y học, giữa thiên nhiên và con người – để ta thấy rõ rằng, chỉ khi hít thở một cách trọn vẹn, ta mới sống một cách trọn vẹn.
Rất tốt. Tôi sẽ phát triển thành một chuyên khảo hoàn chỉnh về Phế – Kim khí, theo cấu trúc 4 phần bạn mong muốn, để bài viết vừa có chiều sâu triết học – y học, vừa có tính ứng dụng thực hành cho đời sống.

CHUYÊN KHẢO VỀ PHẾ – KIM KHÍ

(Triết học Đông phương và Y học hiện đại)

Phần I. PHẾ TRONG VŨ TRỤ QUAN ĐÔNG PHƯƠNG

Trong quan niệm của Y học và Triết học Đông phương, cơ thể con người là tiểu vũ trụ, phản ánh vận hành của đại vũ trụ.
            •           Đồ hình Thái cực khi áp vào thân người cho thấy:
            •           Bên phải thuộc Thiếu âm – Phế.
            •           Bên trái thuộc Thiếu dương – Can.
Điều này lý giải tại sao: mọi rối loạn xảy ra ở nửa thân bên phải (đau đầu, trướng bụng, bại bán thân phải) đều được quy về Phế chứng.
Nội Kinh: Hữu vi Phế” – “Bên phải thuộc Phế”.
Tuy nhiên, chữ Phế ở đây không chỉ là cơ quan hô hấp, mà là nguyên lý Kim khí – lực thâu liễm, làm khô, thanh lọc, giữ cho cơ thể hài hòa với nhịp thở của vũ trụ.

Phần II. CÁC BIỂU HIỆN VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA PHẾ - KIM KHÍ

1. Hơi thở – “Cửa ngõ của khí”
Nội Kinh: Phàm khí giai thuộc Phế”.
            •           Khí ở đây không chỉ là “sinh lực” mà còn là hơi thở, không khí.
            •           Phế chính là “cửa ngõ của khí”, nơi tiếp nhận và phân phối năng lượng sống.
Trong tự nhiên:
            •           Mùa Hạ – Trường Hạ (Hỏa vượng): nhiệt khí làm hơi nước bốc lên, không gian ẩm thấp.
            •           Mùa Thu – Chiều tối (Kim thịnh): hơi nước dâng cao thành mây, để lại không khí khô ráo dưới đất.
Kim khí chính là nguyên lý bốc hơi, khô ráo, thâu liễm. Khi Kim khí suy, hơi thở bế tắc, khí hóa không thông, cơ thể xuất hiện các triệu chứng: tức ngực, trướng bụng, khô táo, sình sôi, táo bón.
2. Các dạng Kim khí suy
            •           Phế Kim suy: khó thở, tức ngực, sình bụng phải, ho khan, đau huyệt Phế.
            •           Thận Kim suy: sình bụng dưới, táo bón, đau huyệt Thận.
            •           Can Kim suy: tức ngực trái, hông sườn đau, bụng trướng trái, táo bón.
            •           Tâm Kim suy: ngực – bụng đầy, sôi, táo bón, đau huyệt Tâm.
            •           Tỳ Kim suy: bụng trướng, khó tiêu, khô miệng, môi nứt nẻ, đau huyệt Tỳ.
Điểm chung: khí không thăng giáng, hơi không thông, cơ thể mất độ ẩm và cân bằng.

Phần III. LIÊN HỆ VỚI Y HỌC HIỆN ĐẠI

1. Phế – Hệ hô hấp

            •           Sinh lý học hiện đại: Phổi gồm hàng trăm triệu phế nang, là nơi diễn ra trao đổi khí giữa oxy và CO₂. Sự thông khí và tưới máu phổi phải cân bằng để duy trì pH máu ổn định và cung cấp oxy cho toàn bộ cơ thể.
            •           Lâm sàng: Khi suy giảm chức năng (COPD, hen phế quản, xơ phổi), bệnh nhân thường khó thở, mệt mỏi, giảm dung tích sống. Điều này tương ứng với khái niệm Phế khí hư” trong Đông y.

2. Khô – Ẩm và cơ thể

            •           Cơ chế y học hiện đại: Mất nước hoặc giảm tiết chất nhầy đường hô hấp trên niêm mạc khô, giảm hàng rào bảo vệ, vi khuẩn và virus dễ xâm nhập.
            •           Triệu chứng: Ho khan, khô họng, viêm họng hạt, khô mũi xoang. Đông y gọi là “Táo”, hiện đại gọi là mất cân bằng dịch thể hoặc rối loạn hydrat hóa.

3. Liên quan đến hệ tiêu hóa

            •           Đông – Tây y gặp nhau:
            •           Đông y cho rằng Tỳ Vị liên hệ mật thiết với Phế khi khí cơ không thông, xuất hiện đầy trướng, táo bón.
            •           Hiện đại: đây có thể liên quan đến hội chứng ruột kích thích (IBS), rối loạn vi sinh đường ruột, hay viêm đại tràng mạn tính.
            •           Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) được coi là “não thứ hai” của cơ thể, hoạt động chịu ảnh hưởng của stress, trùng khớp với Đông y mô tả sự liên đới giữa cảm xúc – Phế khí – tiêu hóa.

4. Tính hệ thống của Phế

            •           Sinh lý đa hệ thống:
            •           Phổi – Tim: tuần hoàn phổi đảm bảo máu giàu oxy cho tim. Suy phổi dễ dẫn đến tăng áp phổi, suy tim phải.
            •           Phổi – Thận: hệ Renin – Angiotensin – Aldosterone giúp điều hòa dịch thể, áp lực máu.
            •           Phổi – Gan: gan lọc và chuyển hóa nhiều chất trung gian gây viêm, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng phổi (ví dụ hội chứng gan – phổi).
            •           Phổi – Hệ thần kinh: trung tâm hô hấp ở hành não và cầu não kiểm soát nhịp thở, tương ứng với cơ chế “Phế chủ khí” trong Đông y.
            •           Tương ứng Đông y: Kim khí suy lan sang các tạng” có thể hiểu gần với cơ chế tổn thương phổi gây hệ lụy đa cơ quan (multi-organ dysfunction).

NGHIÊN CỨU KHOA HỌC HIỆN ĐẠI: ĐÔNG - TÂY ĐỐI CHIẾU

1. Ruột – Phổi – Hệ miễn dịch (Gut–Lung Axis)

            •           Điểm lại tổng quan 2001–2024 chỉ ra rằng trục ruột–phổi (gut–lung axis) là mạng lưới tương tác hai chiều: hệ vi sinh ruột (microbiome) ảnh hưởng đến miễn dịch phổi, và ngược lại, viêm phổi có thể làm thay đổi hệ vi sinh ruột  .
            •           Nghiên cứu năm 2017 nhấn mạnh vai trò của hệ vi sinh đường ruột và đường hô hấp trong điều hòa miễn dịch chung, ảnh hưởng đến bệnh như hen, COPD và nhiễm trùng đường hô hấp  .
Ý nghĩa Đông y – Tây y: Đông y cho rằng Tỳ Vị liên quan đến Phế”, và khái niệm hiện đại về ruột–phổi–miễn dịch chính là minh họa sinh học cho quan niệm đó.

2. Ruột – Não (Gut–Brain Axis / Microbiome–Gut–Brain Axis)

            •           Điểm lại năm 2025 làm rõ cơ chế liên hệ giữa hệ vi sinh ruột, ruột và não bộ, đồng thời phân tích các tác nhân và can thiệp cải thiện giao tiếp ruột–não  .
            •           Theo Wikipedia và các nguồn cập nhật (trong 2 tuần gần đây), trục ruột–não bao gồm các đường dẫn thần kinh, miễn dịch, nội tiết và trao đổi chất, ảnh hưởng đến tâm trạng, trí nhớ, stress, và hành vi  .
            •           Ngoài ra, loại tế bào thần kinh ruột – não (neuropod) mới được phát hiện có khả năng truyền tín hiệu từ ruột đến não trong mili giây, tạo ra cầu nối trực tiếp giữa ruột và thần kinh ngoại biên.

3. Phổi – Não (Lung–Brain Axis)

            •           Một điểm lại năm 2025 phân tích rõ cơ chế liên hệ giữa tổn thương phổi và suy giảm nhận thức: qua đường thần kinh (dây vagus), qua các trung gian miễn dịch, viêm não, và thiếu oxy gây tổn hại não  .

4. Tổng hợp – Áp dụng song hành Đông – Tây y

 
Mối liên hệ Đông y Y học hiện đại
Ruột – Phổi Tỳ Vị suy → biểu hiện Phế Gut–lung axis: microbiome ruột điều tiết miễn dịch phổi
Ruột – Não Cảm xúc ảnh hưởng tiêu hóa Gut–brain axis: thần kinh, miễn dịch, tiết tố, neuropod truyền tin
Phổi – Não “Kim khí lan khắp tạng phủ” Lung–brain axis: viêm, tín hiệu thần kinh, hypoxia gây tổn thương não

Phần IV. THỰC HÀNH DƯỠNG SINH ĐIỀU HÒA PHẾ - KIM KHÍ

Để duy trì sự hài hòa của Phế, cần chú trọng đến thở, ăn uống, vận động, lối sống:

1. Luyện thở – nuôi dưỡng Phế khí

            •           Thở bụng sâu (phúc tức pháp): hít vào bằng mũi, bụng phồng, thở ra chậm, bụng xẹp.
            •           Thở Thiếu âm – Kim khí: luyện vào buổi chiều, hít sâu, thở ra dài, tưởng tượng hơi khô mát lan khắp cơ thể.

2. Dưỡng sinh mùa Thu – mùa của Phế

            •           Ăn thực phẩm mát, thanh phế, sinh tân dịch: lê, mật ong, củ sen, mạch môn, hạnh nhân.
            •           Tránh cay nóng, rượu mạnh, cà phê quá mức làm Phế hao khí, khô táo tăng.

3. Xoa bóp – bấm huyệt

            •           Huyệt Trung Phủ, Xích Trạch, Liệt Khuyết (kinh Phế): giúp thông khí, giảm ho, tức ngực.
            •           Xoa bóp vùng ngực phải, vỗ phổi nhẹ nhàng: giúp phế khí lưu thông.

4. Lối sống

            •           Hít thở không khí trong lành, tập thể dục ngoài trời.
            •           Giữ tâm an tĩnh – bởi lo âu, buồn phiền (biểu hiện của Phế) sẽ làm khí hô hấp suy yếu.

KẾT LUẬN

Phế – Kim khí là cầu nối giữa con người và vũ trụ, giữa hơi thở và sự sống.
            •           Triết học Đông phương chỉ ra: Phế không chỉ là cơ quan hô hấp, mà là nguyên lý Kim chi phối hơi thở, độ khô – ẩm, sự thanh lọc trong cơ thể.
            •           Y học hiện đại xác nhận: chăm sóc phổi và hệ hô hấp là nền tảng để bảo vệ sức khỏe tổng thể.

Hiểu và điều hòa Phế – Kim khí không chỉ là một lý thuyết, mà là con đường thực hành dưỡng sinh, giúp con người sống thuận tự nhiên, an nhiên trong từng hơi thở, vững vàng trong từng mùa đời.

Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu
GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền


 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

GIỚI THIỆU VIỆN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC VÀ Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN

“Lấy tâm làm gốc, lấy khí làm đòn bẩy – và lấy sự thật nhiệm của cơ thể để chữa chính nó.” 🌿 Tầm Nhìn – Sứ Mệnh – Giá Trị Cốt Lõi Tầm nhìn Trở thành hệ sinh thái uy tín hàng đầu về trị liệu và giáo dục y học cổ truyền Việt Nam, lan tỏa lối sống thuận tự nhiên và phương pháp chữa lành không...

WEBINAR
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến chúng tôi qua đâu?

WORKSHOP
  • Đang truy cập5
  • Hôm nay322
  • Tháng hiện tại23,565
  • Tổng lượt truy cập94,797
FOOTER
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây