Giáo sư Dư Quang Châu, người sáng lập phương pháp Y Mao Mạch Thập Chỉ Liên Tâm, luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì thân nhiệt và khai thông sự bế tắc của hệ thống mao mạch. Theo triết lý y học phương Đông, "Thông bất thống, thống bất thông" (thông thì không đau, đau là do không thông). Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bế tắc, co thắt mao mạch chính là "Hàn tà" (yếu tố lạnh) xâm nhập, làm cho khí huyết ngưng trệ.
Để giải quyết tình trạng này, bên cạnh các thủ pháp khai thông huyệt đạo, Giáo sư Dư Quang Châu thường khuyến khích sử dụng các thảo dược có tính "Tân" (cay) và "Ôn" (ấm) hoặc "Nhiệt" (nóng) để tác động từ bên ngoài. Rượu Ớt chính là bài thuốc tiêu biểu, kết hợp hoàn hảo hai yếu tố này, trở thành một công cụ hỗ trợ đắc lực giúp làm ấm kinh lạc, xua đuổi hàn tà, và phục hồi tuần hoàn vi mạch, đặc biệt là ở những vùng ngoại vi như chân tay.
Để hiểu rõ cách làm rượu ớt của Thầy Dư Quang Châu, trước hết chúng ta cần phân tích bệnh học YHCT của các chứng mà nó hướng đến. Các chứng đau nhức xương khớp, tê bì chân tay, cảm lạnh, hay đau mỏi vai gáy phần lớn đều thuộc phạm trù "Tý chứng" (chứng bế tắc). Nguyên nhân thường do Phong (gió), Hàn (lạnh), Thấp (ẩm) xâm nhập vào kinh lạc, làm cho khí huyết không thể lưu thông.
Pháp điều trị (nguyên tắc chữa) trong trường hợp này là phải "Khu phong, tán hàn, trừ thấp, thông kinh hoạt lạc". Rượu Ớt, với sự kết hợp của hai vị thuốc chính là Ớt và Rượu, đáp ứng trọn vẹn pháp trị này khi dùng ngoài da. Đây là một bài thuốc xoa bóp (dùng ngoài) chứ tuyệt đối không phải để uống.
Giá trị của bài thuốc nằm ở sự phối hợp thông minh giữa các dược liệu, dựa trên sự am hiểu sâu sắc về tính vị quy kinh của y học cổ truyền.
Trong kho tàng cây thuốc nam, Ớt (tên YHCT là Lạt tiêu) là một vị thuốc có vị Tân (cay), tính Đại Nhiệt (rất nóng). Nó quy vào hai kinh là Tâm và Tỳ.
Theo y lý, "Tân năng tán, Nhiệt năng thông". Tức là, vị cay (Tân) có tác dụng phát tán, làm bung mở lỗ chân lông, từ đó đưa tà khí (đặc biệt là hàn tà) từ bên trong cơ thể ra ngoài qua da. Tính nóng (Nhiệt) có tác dụng mạnh mẽ trong việc làm ấm kinh mạch, tiêu trừ sự ngưng trệ do hàn lạnh gây ra.
Khi Rượu Ớt được xoa bóp lên da, hoạt chất capsaicin (tạo vị cay) cùng tính Nhiệt của Ớt sẽ nhanh chóng kích thích các thụ thể cảm nhận nhiệt. Cơ thể phản ứng bằng cách tăng cường tưới máu đến vùng đó để "giải nhiệt". Chính cơ chế này đã vô tình thúc đẩy mạnh mẽ sự tuần hoàn, làm giãn các mao mạch đang co thắt. Điều này hoàn toàn tương ứng với triết lý khai thông vi tuần hoàn của phương pháp Y Mao Mạch. Huyết dịch được lưu thông, khí được vận hành, sự bế tắc (nguyên nhân gây đau) dần dần được giải trừ.
Vị thuốc thứ hai là Rượu (Tửu). Trong YHCT, Rượu cũng là một vị thuốc có vị Cay, Đắng, Ngọt, tính Nóng (Ôn/Nhiệt). Rượu có đặc tính thăng tán (đi lên và phát tán) và lưu thông rất nhanh.
Vai trò chính của Rượu trong bài thuốc này không chỉ là một dung môi để chiết xuất các hoạt chất trong Ớt. Quan trọng hơn, Rượu đóng vai trò là "dẫn dược" (sứ dược). Tính nóng và cay của Rượu hiệp đồng tác dụng với Ớt, làm tăng khả năng tán hàn. Hơn nữa, đặc tính "hành khí hoạt huyết" (thúc đẩy khí và làm lưu thông máu) của Rượu sẽ dẫn dắt cái nóng (Nhiệt) của Ớt đi sâu vào các kinh lạc, gân cốt, chứ không chỉ tác động nông ở bề mặt da.
Sự kết hợp này tạo ra một bài thuốc có sức nóng mạnh, khả năng xuyên thấu cao, tác động trực tiếp vào căn nguyên gây bệnh là "Hàn" và "Ứ".
Đây là phương pháp được Thầy Dư Quang Châu hướng dẫn cho các học viên Y Mao Mạch Thập Chỉ Liên Tâm tại Viện phát triển nguồn nhân lực y dược học cổ truyền (yduochoccotruyen.vn) để tự thực hành tại nhà, hỗ trợ cho quá trình trị liệu.
Việc chuẩn bị nguyên liệu là tối quan trọng để đảm bảo chất lượng của bài thuốc.
Một là Ớt: Nên chọn loại ớt hiểm (ớt chỉ thiên), quả nhỏ, cay nồng. Chọn những quả đã chín đỏ đều (tính Nhiệt mạnh nhất), tươi, không bị dập nát hay thối hỏng.
Hai là Rượu: Phải sử dụng rượu gạo hoặc rượu nếp (rượu trắng) được nấu theo phương pháp thủ công, đảm bảo không chứa cồn công nghiệp. Nồng độ rượu phải đủ cao, thường từ 40 đến 45 độ. Nồng độ này vừa đủ để chiết xuất hoạt chất, vừa đảm bảo Rượu Ớt không bị hỏng, mốc trong quá trình ngâm.
Ba là Gừng (tùy chọn): Một số công thức cải tiến có thể gia thêm Gừng tươi (Sinh khương). Gừng cũng có vị Cay, tính Ấm (Ôn), giúp tăng cường khả năng ôn trung tán hàn, hỗ trợ tác dụng của Ớt. Nếu dùng, Gừng cần được cạo vỏ, giã nát hoặc thái lát mỏng.
Bốn là Bình ngâm: Bắt buộc phải dùng bình thủy tinh sạch, có nắp đậy kín. Tuyệt đối không dùng bình nhựa, vì các hoạt chất cay nóng và cồn trong rượu có thể hòa tan các chất độc hại từ nhựa.
Bước 1: Sơ chế nguyên liệu Ớt mua về đem rửa thật sạch, sau đó phải phơi hoặc hong khô hoàn toàn. Đây là bước bắt buộc, nếu Ớt còn dính nước lã, bình rượu ngâm sẽ rất dễ bị nổi váng, chua và hư hỏng. Sau khi Ớt khô, có thể để nguyên quả hoặc cắt bỏ cuống, hoặc cắt đôi (nếu muốn rượu nhanh ra chất). Gừng (nếu dùng) cạo vỏ, rửa sạch, để thật khô, sau đó thái lát hoặc giã dập.
Bước 2: Tỷ lệ ngâm Tỷ lệ chung thường được áp dụng là 1 phần Ớt và 3 đến 4 phần Rượu (tính theo trọng lượng/thể tích tương ứng). Ví dụ: 1kg Ớt tươi ngâm với 3-4 lít Rượu 40-45 độ. Nếu có thêm Gừng, tỷ lệ Gừng khoảng 0.5kg.
Bước 3: Ngâm Rượu Cho toàn bộ Ớt (và Gừng) đã sơ chế khô ráo vào bình thủy tinh. Từ từ đổ Rượu trắng vào bình cho đến khi ngập hoàn toàn phần dược liệu. Đậy nắp thật kín.
Bước 4: Bảo quản và thời gian sử dụng Để bình Rượu Ớt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp (vì ánh nắng có thể làm biến đổi hoạt chất). Rượu Ớt cần ngâm ít nhất 2 tuần (14 ngày) mới có thể bắt đầu sử dụng để đảm bảo các hoạt chất đã được chiết xuất ra rượu. Tuy nhiên, ngâm càng lâu (ví dụ 1 tháng trở lên) thì tác dụng càng mạnh và tốt hơn. Rượu Ớt đạt chuẩn sẽ có màu đỏ nâu sậm đẹp mắt và mùi thơm nồng đặc trưng.
Rượu Ớt là một công cụ tuyệt vời để hỗ trợ trong các phương pháp trị liệu không dùng thuốc như châm cứu bấm huyệt hoặc Y Mao Mạch.
Một là, làm ấm kinh lạc, trừ phong hàn: Đây là tác dụng chính. Dùng cho người bị nhiễm lạnh, chân tay lạnh, tê bì do hàn. Xoa bóp Rượu Ớt giúp phục hồi thân nhiệt, đưa dương khí trở lại tứ chi.
Hai là, hỗ trợ giảm đau nhức: Rất hiệu quả với các chứng đau mỏi cơ, đau vai gáy, đau lưng cấp (do lạnh), đau khớp (thể hàn tý). Sức nóng của rượu giúp cơ bắp thư giãn, giải tỏa co thắt, làm tan huyết ứ tại chỗ.
Ba là, kích thích tuần hoàn mao mạch: Trước khi thực hiện các thủ pháp Y Mao Mạch Thập Chỉ Liên Tâm, việc xoa Rượu Ớt vào 10 đầu ngón tay, ngón chân giúp khai thông các mao mạch ngoại vi, khiến việc chẩn đoán và khai thông bế tắc sau đó trở nên dễ dàng, hiệu quả hơn.
Bốn là, hỗ trợ giải cảm (thể phong hàn): Khi mới có dấu hiệu cảm lạnh (người ớn lạnh, sợ gió, hắt hơi, sổ mũi nước trong), dùng Rượu Ớt xoa dọc cột sống lưng, vùng ngực và lòng bàn chân giúp xua đuổi hàn tà ra khỏi cơ thể.
Lấy một lượng Rượu Ớt vừa đủ ra lòng bàn tay. Nhanh chóng áp tay và xoa bóp lên vùng cơ thể bị đau, mỏi hoặc lạnh. Thực hiện các động tác day, miết, bóp nhẹ nhàng cho đến khi vùng da ửng hồng và cảm thấy nóng ấm lan tỏa sâu bên trong. Có thể dùng một chiếc khăn mỏng nhúng rượu và đắp vào vùng đau, nhưng cần theo dõi cẩn thận, tránh để quá lâu gây bỏng rát.
Bài thuốc Rượu Ớt của Thầy Dư Quang Châu tuy đơn giản nhưng cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc an toàn sau:
Một, TUYỆT ĐỐI KHÔNG ĐƯỢC UỐNG. Rượu Ớt chỉ dùng ngoài da. Do nồng độ Ớt rất đậm đặc, uống Rượu Ớt có thể gây bỏng rát, tổn thương nghiêm trọng niêm mạc thực quản, dạ dày, cực kỳ nguy hiểm.
Hai, không bôi lên vết thương hở, vết trầy xước, vùng da bị viêm, lở loét. Sức nóng của Rượu Ớt sẽ gây xót và làm tổn thương nặng hơn.
Ba, không bôi lên vùng mặt, mắt, mũi, miệng và các vùng niêm mạc mỏng.
Bốn, khi sơ chế Ớt, đặc biệt là khi cắt, nên đeo găng tay y tế để tránh tinh dầu Ớt bám vào tay, gây bỏng rát khi vô tình chạm vào mắt, mũi.
Năm, thận trọng với da nhạy cảm. Trước khi dùng trên diện rộng, nên thử bôi một lượng nhỏ Rượu Ớt vào vùng da mặt trong cổ tay. Nếu thấy hiện tượng mẩn đỏ, ngứa rát dữ dội (dị ứng) thì không nên dùng.
Sáu, không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi (da quá mỏng) và phụ nữ có thai (tính nóng mạnh có thể ảnh hưởng thai nhi).
Cách làm rượu ớt của Thầy Dư Quang Châu là một bài thuốc dân gian, một phương pháp hỗ trợ trị liệu ngoại dùng quý giá, kế thừa từ kinh nghiệm y học cổ truyền. Với thành phần đơn giản nhưng y lý sâu sắc, Rượu Ớt phát huy tác dụng tán hàn, hoạt huyết, thông kinh lạc, giảm đau vô cùng hiệu quả.
Khi được kết hợp với phương pháp Y Mao Mạch Thập Chỉ Liên Tâm, Rượu Ớt trở thành "cặp bài trùng" giúp giải quyết tận gốc nguyên nhân gây bế tắc là "Hàn" và "Ứ". Tuy nhiên, hiệu quả của bài thuốc phụ thuộc vào việc tuân thủ đúng công thức, tỷ lệ, và đặc biệt là các nguyên tắc an toàn khi sử dụng. Quý độc giả có thể tham khảo thêm các kiến thức y học chính thống tại Cổng thông tin yduochoccotruyen.vn để chăm sóc sức khỏe một cách chủ động và khoa học.
Tác giả bài viết: Yduochoccotruyen.vn
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẤM HUYỆT THẬP CHỈ LIÊN TÂM 1. Bấm Huyệt Thập Chỉ Liên Tâm – Sơ Cấp (Y Mao Mạch) Lớp Y Mao Mạch Căn Bản Học viên được hướng dẫn cách bấm huyệt để hỗ trợ: Giảm chóng mặt, mất thăng bằng, suy giảm trí nhớ Giảm đau thần kinh tọa, đau lưng, ù tai, giảm...
Liệu Pháp Plasma & Nhà Ở Tinh Tế (bài 9)
Hệ Thống Hóa Bài Tập Cảm Xạ Y Học: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao (bài 5)
Max Planck: Khoa Học và Tâm Linh - Nguồn Gốc Của Vật Chất (bài 6)
Năng Lượng Cảm Xạ Trong Liệu Pháp Địa Sinh Học: Từ Văn Phòng Đến Kinh Doanh (bài 8)
Quan Điểm Về Bệnh Tật và Chữa Lành Theo Grigori Grabovoi (bài 6)
Rung Động Thư Giãn: Phương Pháp Thực Hành Chữa Lành Toàn Diện (bài 2)
Sử Dụng Tinh Thể Thạch Anh và Đá Quý Trong Thuật Bói Toán (bài 5)
LỚP THẬP CHỈ LIÊN TÂM CĂN BẢN
Cảm Xạ Từ Xa (Thần Giao Cách Cảm): Bí Mật Khoa Học Của CIA (bài 1)
Nikola Tesla và Năng Lượng Tachyon: Khám Phá Năng Lượng Tự Do (bài 3)