VIỆN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN
Vượt Qua Giới Hạn Tri Thức - Khi Hình Thái Học Gặp Gỡ Tâm Lý Sinh Lý (Bai 02)
Thứ năm - 18/09/2025 09:07
Một nghịch lý kỳ lạ trong khoa học hiện đại là: nhà mô học – người cẩn trọng đến từng chi tiết, tận dụng mọi cải tiến kỹ thuật trong việc phân tích cấu trúc mô – lại dễ dàng chấp nhận các giả định đơn giản, thậm chí hời hợt, khi liên quan đến các hiện tượng tri giác. Mỗi khi ông phát hiện một cấu trúc thần kinh không có chức năng vận động hay mạch máu rõ ràng, ông mặc nhiên gán cho nó vai trò xúc giác – một kết luận dựa nhiều vào lẽ thường hơn là thực nghiệm.
I. TA THỰC SỰ NHÌN THẤY ĐIỀU GÌ?
Một nghịch lý kỳ lạ trong khoa học hiện đại là: nhà mô học – người cẩn trọng đến từng chi tiết, tận dụng mọi cải tiến kỹ thuật trong việc phân tích cấu trúc mô – lại dễ dàng chấp nhận các giả định đơn giản, thậm chí hời hợt, khi liên quan đến các hiện tượng tri giác. Mỗi khi ông phát hiện một cấu trúc thần kinh không có chức năng vận động hay mạch máu rõ ràng, ông mặc nhiên gán cho nó vai trò xúc giác – một kết luận dựa nhiều vào lẽ thường hơn là thực nghiệm. Từ quan điểm sinh lý học phổ quát, điều này có vẻ hợp lý: mắt dùng để nhìn, tai để nghe, và da – dĩ nhiên – là để cảm nhận. Không cần bằng cấp tâm lý học để khẳng định điều đó. Nhưng chính sự đơn giản hóa quá mức ấy đã khiến chúng ta đóng kín cánh cửa dẫn tới những khả năng giác quan chưa được gọi tên – chẳng hạn như thị giác ngoài võng mạc, hay paroptic vision.
II. KHI XÚC GIÁC TRỞ THÀNH “PHỦ ĐỊNH MẶC ĐỊNH”
Nhà mô học, khi đứng trước một tổ chức tế bào chưa biết, thường rơi vào vòng lặp gán nghĩa đơn giản: nếu cấu trúc ở gần bề mặt – nó “chắc chắn” truyền tín hiệu cảm giác bề mặt; nếu nằm sâu hơn – có thể liên quan đến áp lực hoặc chấn động. Dưới lớp vỏ logic ấy là một hệ hình nhận thức đơn giản hóa: mọi tín hiệu thần kinh trong da – nếu không vận động – ắt phải là xúc giác. Ruffini, với sự sắc sảo hiếm có, không mấy tha thiết với kiểu “đọc địa hình học như một ngôn ngữ nghĩa đen”. Đối với ông, đây là một lối thoát dễ dãi, tránh né câu hỏi sâu hơn: liệu da còn truyền đạt những điều gì khác ngoài cảm giác chạm vào?
III. BÀI HỌC TỪ TÂM LÝ SINH LÝ HỌC: KHI HƠI ẤM TIẾT LỘ CHIỀU SÂU CHỨC NĂNG
Một trong những lần hiếm hoi tâm lý sinh lý học góp mặt đã mang lại đột phá: chỉ ra sự tồn tại của cảm giác nhiệt – một giác quan độc lập với xúc giác. Nhờ đó, hình thái học buộc phải tìm kiếm những cấu trúc phù hợp – và điều đó đã mở rộng khung tri giác của da. Ai cũng biết rằng khi đưa tay gần lò sưởi, chúng ta “cảm thấy” hơi nóng mà không cần chạm. Một người thợ giặt ước lượng nhiệt độ bàn là bằng má. Điều này – tuy tưởng chừng bình thường – lại là cửa ngõ cho một trường cảm giác khác: nhận biết rung động nhiệt, bức xạ, và thậm chí ánh sáng, mà không cần xúc tiếp. Nhưng có lẽ các phát hiện bất ngờ hơn vẫn đang chờ đợi ở phía chân trời – nơi tâm lý sinh lý học và hình thái học giao thoa.
IV. KHẢ NĂNG KHÔNG LƯỜNG TRƯỚC - KHI MÔ HỌC ĐỘNG VẬT THẬN TRỌNG HƠN MÔ HỌC NGƯỜI
Thật thú vị khi nhận ra rằng: khi nghiên cứu động vật – đặc biệt là các loài xa với con người – nhà mô học thận trọng hơn nhiều. Nếu ông tìm thấy một cơ quan không xác định, không tương tự bất kỳ bộ phận cảm giác quen thuộc nào, ông chấp nhận rằng: đó có thể là một cơ chế tri nhận mà chúng ta chưa biết, hay thậm chí không có khả năng tri nhận bằng tâm trí người. Ông để ngỏ giả thuyết, gửi lại câu trả lời cho các phòng thí nghiệm động vật học hoặc tâm lý học động vật – nơi hành vi được theo dõi, cảm giác được kiểm chứng, và kết luận được đưa ra bằng thực nghiệm hành vi thay vì suy diễn từ kính hiển vi. Tuy nhiên, nghịch lý lại xảy ra khi đối tượng nghiên cứu là con người. Mọi e dè biến mất. Dường như có một mặc định vô thức rằng: “Tâm trí người – vì chính là chúng ta – không thể là điều xa lạ.” Từ đó, ý tưởng về một giác quan chưa biết, một chức năng cảm nhận chưa được ý thức, một “con đường cảm giác chưa khai thông” bị loại trừ từ đầu.
V. LỖ HỔNG TRONG HỆ HÌNH KHOA HỌC: KHI NGƯỜI TA NGHĨ RẰNG ĐÃ BIẾT TẤT CẢ
Chính nhà mô học – người dành cả đời tìm kiếm những dạng phân bào chưa biết, sáng tạo kỹ thuật nhuộm mô mới, khám phá những tổ chức tế bào chưa từng được ghi nhận – lại có thể tin rằng ông không cần học gì thêm từ tâm lý học. Nhưng tâm lý học – cũng như mô học – có kính hiển vi của riêng nó. Nó có phương pháp, có thiết bị, có các sơ đồ tổ chức không gian ý thức và hành vi – và nếu nhà mô học xâm nhập lãnh địa ấy mà không có sự chuẩn bị, thì cũng giống như một nhà tâm lý học bước vào phòng thí nghiệm mô mà không biết cách điều chỉnh tiêu cự kính hiển vi.
VI. CUỘC GẶP GỠ TÌNH CỜ - CỘI NGUỒN CỦA NHỮNG KHÁM PHÁ ĐỘT PHÁ
Trong nhiều trường hợp, một ngành khoa học có thể tự thân tiến bước. Nhưng trong một số lĩnh vực – đặc biệt là nơi các giác quan chạm vào đường biên nhận thức – những khám phá chỉ xuất hiện từ những cuộc gặp gỡ bất ngờ giữa các ngành tưởng chừng xa lạ. Một kỹ thuật mô học tình cờ gặp một giả thuyết từ vật lý cảm nhận. Một nhà nghiên cứu thần kinh được gợi ý từ hành vi quan sát ở trẻ mù. Một nhà tâm lý học bất chợt bị thuyết phục bởi một cấu trúc thần kinh không rõ vai trò… Và đột nhiên, một sự thật mới lóe lên. Không từ một ngành, mà từ giao lộ giữa các ngành. Chính những cuộc gặp gỡ hiếm hoi ấy – nơi hình thái học, sinh lý học, tâm lý học và cả triết học tri giác chạm nhau – đã mở đường cho một chương mới trong sinh học cảm quan: chương của tầm nhìn không mắt – nơi con người học cách “nhìn bằng da”, cảm nhận bằng những kênh chưa được gọi tên, và nhận ra rằng: không phải mọi điều được thấy đều đến từ võng mạc. “Sự tiến bộ thực sự trong khoa học không nằm ở việc khẳng định điều mình đã biết – mà ở việc đặt ra những câu hỏi mà trước đó ta chưa từng dám hỏi.” — Tư duy liên ngành – chiếc chìa khóa mở ra giác quan thứ sáu
Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền
Khả năng Nhận thức
Trí thông minh đa dạng (IQ, EQ, CQ – Creative Intelligence)
Tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề
Trực giác và khả năng nhận biết phi logic
Năng lực Thể chất
Sức bền và khả năng phục hồi tự nhiên
Phản xạ và khả năng ứng phó
Tiềm năng tự điều chỉnh sinh...