Kiểm Tra Hệ Thần Kinh Tự Động Bằng Cảm Xạ: Nguyên Lý & Ứng Dụng (bài 1)

Thứ sáu - 01/08/2025 23:52
Khám phá cách kiểm tra hệ thần kinh tự động (giao cảm và phó giao cảm) bằng phương pháp Cảm xạ Y học. Tìm hiểu lịch sử, kỹ thuật và ứng dụng thực tiễn.
kiem tra he than kinh tu dong bang cam xa (1)
kiem tra he than kinh tu dong bang cam xa (1)

Hệ thần kinh tự động, bao gồm hệ giao cảm và phó giao cảm, là trung tâm điều khiển vô thức của cơ thể. Cảm xạ Y học mang đến một phương pháp độc đáo để kiểm tra sự cân bằng của hệ thống này, giúp phát hiện sớm các bất thường và hỗ trợ điều trị hiệu quả. Hãy cùng khám phá nguyên lý và ứng dụng của kỹ thuật này.

Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm

Khái niệm cơ bản

  • Hệ thần kinh giao cảm: Kích thích hoạt động của các cơ quan (ví dụ: tăng nhịp tim).
  • Hệ thần kinh phó giao cảm: Làm chậm hoạt động của các cơ quan (ví dụ: giảm nhịp tim).

Hai hệ thống này hoạt động trái ngược nhưng cân bằng, đóng vai trò quan trọng trong duy trì sự ổn định của cơ thể.

Ứng dụng cảm xạ

  • Dùng mẫu adrenaline để kiểm tra hệ giao cảm.
  • Dùng mẫu acetylcholine để kiểm tra hệ phó giao cảm.

Chức năng của adrenaline (liên quan hệ giao cảm)

Adrenaline (epinephrine) là một hormone và chất dẫn truyền thần kinh được tiết ra từ tuyến thượng thận. Chức năng chính của adrenaline bao gồm:

  1. Phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (Fight or Flight):
    • Tăng nhịp tim và co bóp tim, giúp bơm máu nhanh hơn.
    • Mở rộng đường thở (phế quản), tăng khả năng hô hấp.
    • Tăng lưu lượng máu đến cơ bắp, giảm lưu lượng máu đến da và các cơ quan không cần thiết.
  2. Điều hòa năng lượng:
    • Kích thích gan giải phóng glucose vào máu, cung cấp năng lượng cho cơ thể.
    • Phân giải mỡ từ các tế bào mỡ để tạo năng lượng.
  3. Tăng cường sự tỉnh táo:
    • Cải thiện sự tập trung, nhận thức và phản xạ.
    • Giảm cảm giác đau tạm thời để đối phó với tình huống nguy hiểm.
  4. Điều hòa hệ tuần hoàn:
    • Co mạch máu ở vùng ngoại biên, giúp tăng huyết áp.
    • Mở rộng mạch máu ở cơ bắp và tim.
  5. Ứng dụng y học:
    • Sử dụng trong cấp cứu y khoa để điều trị sốc phản vệ, ngừng tim và hen suyễn nặng.

Adrenaline đóng vai trò thiết yếu trong việc chuẩn bị cơ thể đối phó với các tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm.

Chức năng của acetylcholine (liên quan hệ phó giao cảm)

Acetylcholine (ACh) là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong cơ thể, với các chức năng chính sau:

  1. Truyền tín hiệu thần kinh:
    • Là chất dẫn truyền chính trong hệ thần kinh phó giao cảm, giúp điều hòa các chức năng cơ bản như tiêu hóa, nghỉ ngơi, và phục hồi.
    • Hoạt động trong hệ thần kinh trung ương, hỗ trợ các quá trình học tập, trí nhớ và sự chú ý.
  2. Điều hòa cơ bắp:
    • Kích thích sự co cơ tại các khớp thần kinh cơ ở hệ thần kinh ngoại biên.
    • Đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động vận động và kiểm soát cơ bắp.
  3. Điều hòa các chức năng tự động:
    • Làm giảm nhịp tim.
    • Kích thích tiết nước bọt, dịch tiêu hóa và co bóp cơ trơn trong hệ tiêu hóa.
  4. Vai trò trong giấc ngủ:
    • Góp phần điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức và tăng cường giấc ngủ REM.
  5. Ứng dụng lâm sàng:
    • Sự thiếu hụt acetylcholine liên quan đến các bệnh lý như Alzheimer, bệnh Parkinson, và các rối loạn thần kinh cơ như nhược cơ (myasthenia gravis).

Acetylcholine là chìa khóa cho nhiều chức năng quan trọng của cơ thể, từ hoạt động cơ bắp đến duy trì các quá trình sinh lý tự động và nhận thức.

Ví dụ minh họa:

- Đặt mẫu adrenaline gần mẫu bệnh nhân, quan sát dao động của con lắc để xác định trạng thái hệ giao cảm.

Lịch sử nghiên cứu hệ thần kinh bằng cảm xạ

  • Albert Abrams: Tiên phong nghiên cứu bức xạ sinh học, phát hiện rằng mỗi bệnh có tần số bức xạ riêng biệt.
  • W. Guyon Richards: Nâng cao kỹ thuật cảm xạ và giới thiệu phương pháp sử dụng adrenaline và acetylcholine để đánh giá hệ thần kinh tự trị.

Cải tiến của Richards:

  • Phát triển kỹ thuật phân cực để phân tích sự mất cân bằng của cơ quan.
  • Tạo bảng điều chỉnh sự mất cân bằng của các cơ quan dựa trên trạng thái điện sinh lý.

Thí nghiệm với hệ thần kinh tự động

Phương pháp cảm xạ đồ

  • Chuẩn bị:
    • Đặt mẫu bệnh nhân tại điểm 0 cm trên thước.
    • Đặt mẫu adrenaline (hệ giao cảm) hoặc acetylcholine (hệ phó giao cảm) tại điểm 100 cm.
  • Quan sát dao động con lắc để xác định điểm cân bằng.

Phân tích kết quả

  • Điểm cân bằng < 50 cm: Chức năng cơ quan suy giảm (thiếu trương lực).
  • Điểm cân bằng = 50 cm: Trạng thái bình thường.
  • Điểm cân bằng > 50 cm: Cơ quan bị viêm hoặc nhiễm độc.

Ví dụ minh họa:

- Nếu điểm cân bằng khi sử dụng adrenaline là 47 cm và acetylcholine là 53 cm, cơ quan có thể đang bị nhiễm trùng nhưng vẫn có khả năng chống chịu tốt.

Các trạng thái cơ quan và ý nghĩa

Giao cảm và phó giao cảm đều dưới 50 cm

  • Chức năng suy giảm, cơ quan yếu.
  • Giải pháp: Cần tăng cường trương lực cơ quan.

Giao cảm > 50 cm, phó giao cảm < 50 cm

  • Tình trạng căng thẳng cao (cả về tinh thần và thể chất).
  • Giải pháp: Hỗ trợ giảm căng thẳng, cân bằng cảm xúc.

Giao cảm và phó giao cảm đều trên 50 cm

  • Cơ quan bị viêm hoặc nhiễm độc.
  • Giải pháp: Tăng cường giải độc và giảm viêm.

Giao cảm = 50 cm, phó giao cảm > 50 cm

  • Dấu hiệu nhiễm độc máu dù cơ quan vẫn hoạt động tốt.
  • Giải pháp: Điều chỉnh chế độ ăn uống và sử dụng thuốc hỗ trợ giải độc.

Sử dụng nam châm trong thí nghiệm

  • Đầu Bắc nam châm: Tương tự như adrenaline, kiểm tra trạng thái hệ giao cảm.
  • Đầu Nam nam châm: Tương tự như acetylcholine, kiểm tra trạng thái hệ phó giao cảm.

Lưu ý khi dùng nam châm:

  • Nam châm mạnh có thể để lại dư chấn bức xạ trên thước, gây sai lệch kết quả.
  • Nên ưu tiên dùng mẫu adrenaline và acetylcholine để đảm bảo chính xác.

Ứng dụng mở rộng của cảm xạ trong chẩn đoán

Kiểm tra nhiễm trùng và độc tố

Phương pháp thước

  1. Chuẩn bị:
    • Đặt mẫu bệnh nhân tại điểm 0 cm.
    • Đặt mẫu kiểm tra (vi khuẩn, virus, độc tố) tại điểm 100 cm.
  2. Quan sát con lắc:
    • Điểm cân bằng > 50 cm: Nhiễm trùng hoặc nhiễm độc nghiêm trọng.
    • Điểm cân bằng < 45 cm: Không có nhiễm trùng.

Ví dụ minh họa:

- Đặt mẫu nhiễm khuẩn tụ cầu (staphylococcus) tại 100 cm. Nếu điểm cân bằng là 80 cm, điều này cho thấy nhiễm khuẩn nghiêm trọng.

Chẩn đoán từ xa

Nguyên lý

  • Mẫu bệnh nhân (máu, nước bọt) phản ánh trạng thái sức khỏe tại thời điểm xét nghiệm.
  • Có thể kiểm tra bệnh nhân từ xa bằng cách sử dụng mẫu và cảm xạ, bất kể khoảng cách địa lý.

Ưu điểm

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí cho bệnh nhân ở xa.
  • Kết hợp với phương pháp điều trị qua ether để hỗ trợ điều trị từ xa.

Ví dụ:

- Bệnh nhân gửi mẫu nước bọt đến phòng thí nghiệm cảm xạ. Người thực hành kiểm tra trạng thái nhiễm trùng và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.

Ứng dụng trong kê đơn thuốc

  • Dùng cảm xạ để kiểm tra phản ứng của cơ thể với các loại thuốc.
  • Đặt mẫu thuốc gần mẫu bệnh nhân trên thước:
    • Điểm cân bằng về 50 cm: Thuốc phù hợp.
    • Điểm cân bằng không thay đổi: Thuốc không có tác dụng.

Ví dụ minh họa:

- Kiểm tra hiệu quả của lá cây răng cưa hoặc Nhân trần đối với tình trạng suy giảm chức năng gan.

Kết luận và định hướng

Kết luận

  • Cảm xạ Y học mang lại khả năng chẩn đoán chính xác và toàn diện, giúp phát hiện sớm các bất thường và hỗ trợ điều trị hiệu quả.
  • Phương pháp này có tiềm năng lớn trong việc quản lý sức khỏe cá nhân và ứng dụng y học dự phòng.

Định hướng

  1. Nghiên cứu và phát triển: Mở rộng các ứng dụng Cảm xạ trong chẩn đoán và điều trị Y học hiện đại.
  2. Đào tạo chuyên sâu: Tăng cường giáo dục và phát triển kỹ năng cho người thực hành cảm xạ.
  3. Phổ biến ứng dụng Cảm xạ: Đưa cảm xạ vào các chương trình chăm sóc sức khỏe toàn diện, đặc biệt là ở vùng sâu vùng xa.

Có thể giả định rằng mẫu người thực sự phát ra hai loại bức xạ riêng biệt, loại của bệnh nhân ở trạng thái tại thời điểm lấy mẫu và loại của bệnh nhân tại thời điểm xét nghiệm.

Không nghi ngờ gì nữa, chúng ta có thể đánh giá tình trạng của một bệnh nhân ở cách xa hàng dặm – thậm chí ở lục địa khác – tại thời điểm xét nghiệm.

Điều này có những lợi thế nhất định. Ví dụ, một khi người hành nghề đã lấy được mẫu từ bệnh nhân của mình, anh ta có thể sử dụng nó vô thời hạn để kê đơn điều trị.

Bất cứ khi nào bệnh nhân ở xa cần giúp đỡ, tất cả những gì anh ta phải làm là viết một lá thư mô tả các triệu chứng của mình mà không cần nước bọt hay máu.

Nhờ đó người bệnh tránh được nhiều khó khăn và chi phí.

Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu
GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền

BẢN QUYỀN NỘI DUNG THUỘC: VIỆN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN

( Vui lòng không sao chép nội dung khi chưa được sự đồng ý bởi Viện phát triển nguồn nhân lực y dược học cổ truyền bằng văn bản hoặc email) 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

GIỚI THIỆU VIỆN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC VÀ Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN

“Lấy tâm làm gốc, lấy khí làm đòn bẩy – và lấy sự thật nhiệm của cơ thể để chữa chính nó.” 🌿 Tầm Nhìn – Sứ Mệnh – Giá Trị Cốt Lõi Tầm nhìn Trở thành hệ sinh thái uy tín hàng đầu về trị liệu và giáo dục y học cổ truyền Việt Nam, lan tỏa lối sống thuận tự nhiên và phương pháp chữa lành không...

WEBINAR
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến chúng tôi qua đâu?

WORKSHOP
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay489
  • Tháng hiện tại2,799
  • Tổng lượt truy cập24,222
FOOTER
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây