VIỆN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN
Hệ Thống Hóa Kiến Thức Về Phân Cực Trong Cảm Xạ Y Học (Bài 03)
Thứ hai - 08/09/2025 23:02
Trong cảm xạ, phân cực đề cập đến việc phân loại các đối tượng thành dương, âm, hoặc trung tính dựa trên năng lượng hoặc bức xạ của chúng. Màu sắc và phân cực: - Dương (sáng, rực rỡ): Màu đỏ, vàng, cam. - Âm (tối, êm dịu): Màu tím, xanh lam, chàm. - Trung tính: Màu xanh lá cây.
PHẦN 1: KHÁI NIỆM CƠ BẢN VỀ PHÂN CỰC.
1.1. Định nghĩa phân cực
Trong cảm xạ, phân cực đề cập đến việc phân loại các đối tượng thành dương, âm, hoặc trung tính dựa trên năng lượng hoặc bức xạ của chúng. Màu sắc và phân cực: - Dương (sáng, rực rỡ): Màu đỏ, vàng, cam. - Âm (tối, êm dịu): Màu tím, xanh lam, chàm. - Trung tính: Màu xanh lá cây.
1.2. Thí nghiệm cơ bản
- Đặt các dải ruy băng màu theo thứ tự màu sắc cảm xạ DQC lên bàn (đỏ, vàng, cam, xanh lá, tím, xanh lam, chàm). - Giữ con lắc trên từng dải băng để quan sát chuyển động: - Theo chiều kim đồng hồ: Màu tích cực. - Ngược chiều kim đồng hồ: Màu tiêu cực. - Lắc lư: Màu trung tính (xanh lá cây).
Ví dụ minh họa: - Khi kiểm tra trên ruy băng màu đỏ tích cực, con lắc quay theo chiều kim đồng hồ, xác nhận tính dương của màu.
PHẦN 2: ỨNG DỤNG TRONG PHÂN CỰC CƠ THỂ
2.1. Sự phân cực của cơ thể con người
- Phân cực tự nhiên: - Bên phải cơ thể: Dương. - Bên trái cơ thể: Âm. - Phân cực cơ thể có liên hệ mật thiết với sức khỏe và tình trạng bệnh lý.
2.2. Đo phân cực bằng con lắc
- Giữ mẫu nước bọt (hoặc mẫu khác) tại điểm 0 cm trên thước cảm xạ. - Quan sát sự thay đổi số đo khi thêm các mẫu: - Mẫu S (dương): Chỉ số giảm nếu cơ thể bị nhiễm độc hoặc suy giảm. - Mẫu P (âm): Chỉ số tăng nếu cơ thể đang kháng viêm hoặc chống nhiễm trùng.
Ví dụ minh họa: - Nếu chỉ số mẫu P tăng lên 70-80 cm, điều này cho thấy cơ thể đang trong trạng thái viêm nặng hoặc nhiễm độc nghiêm trọng.
PHẦN 3: KIỂM TRA ĐỘ PHÂN CỰC TRONG THỰC PHẨM
3.1. Thí nghiệm với quả chuối
- Chuẩn bị: Đặt mẫu chuối (phần thịt và vỏ) tại điểm 0 cm trên thước. - Kết quả: - Thịt chuối: Chỉ số dương cao, cho thấy giá trị dinh dưỡng tốt. - Vỏ chuối: Chỉ số âm, đóng vai trò cách điện và bảo vệ năng lượng của thịt chuối. Kết luận: - Chuối đạt giá trị dinh dưỡng cao nhất trong ngày đầu tiên, sau đó giảm dần khi vi khuẩn bắt đầu phá hủy cấu trúc phân tử.
3.2. Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm
- Thí nghiệm với chuối và vỏ chuối cho thấy: - Độ ẩm và nhiệt độ ảnh hưởng đến sự thay đổi phân cực. - Khi vi khuẩn hoạt động mạnh, sự phân cực trở nên "không cân bằng".
PHẦN 4: CÁC ỨNG DỤNG THỰC TIỄN
4.1. Phân cực trong chẩn đoán y học
- Phương pháp: - Đặt mẫu nước bọt ở điểm 0 cm. - Kiểm tra sự thay đổi chỉ số với mẫu S và P. - Kết quả: - S > R và P < R: Căng thẳng thần kinh. - S = R và P > R: Cơ thể đang chống lại nhiễm trùng. - S < R và P > R: Tình trạng nhiễm trùng hoặc độc tính nghiêm trọng.
4.2. Kiểm tra phân cực của vật phẩm
- La bàn: - Đặt la bàn vào túi bên phải: Tăng chỉ số dương của cơ thể. - Đặt la bàn vào túi bên trái: Giảm chỉ số, gây ảnh hưởng tiêu cực. Vị trí của vật thể phân cực (dương/âm) có thể ảnh hưởng trực tiếp đến trường năng lượng của cơ thể.
PHẦN 5: PHÂN CỰC VÀ MÔI TRƯỜNG
5.1. Ảnh hưởng của màu sắc
- Kính màu hoặc các vật liệu màu khác có thể điều chỉnh phân cực cơ thể. - Ứng dụng thực tế: - Dùng kính màu phù hợp để cải thiện sức khỏe và cân bằng năng lượng.
5.2. Phân cực trong thiên nhiên
- Mọi đối tượng trong tự nhiên đều có phân cực: - Thực vật, động vật, và vật chất vô cơ đều có các vùng dương và âm. - Nguyên tử: Hạt nhân dương và các electron âm bao quanh.
PHẦN 6: THÍ NGHIỆM MỞ RỘNG VỚI THỰC PHẨM VÀ DƯỢC PHẨM
6.1. Thực phẩm
- Thực phẩm có chỉ số phân cực cao (S và P > R) thường có giá trị dinh dưỡng cao. - Ví dụ: - Đường nâu: Chỉ số cao hơn đường trắng. - Bơ: Chỉ số cao hơn bơ thực vật.
6.2. Dược phẩm
- Sử dụng con lắc để kiểm tra tác dụng của thuốc: - Nếu chỉ số R tăng khi cầm thuốc, thuốc đó phù hợp với cơ thể. - Nếu chỉ số giảm, thuốc không phù hợp.
Ví dụ minh họa: - Nux Vomica làm tăng chỉ số R, cho thấy khả năng tăng cường sức sống. - Opium làm giảm chỉ số, cho thấy tác dụng đối kháng.
THỰC HÀNH ĐỀ XUẤT
THÍ NGHIỆM 1: KIỂM TRA PHÂN CỰC CƠ THỂ
- Dùng con lắc kiểm tra phân cực bên phải và bên trái của cơ thể ở các vị trí khác nhau. Hướng dẫn thực hiện Thí nghiệm 1: Kiểm tra phân cực cơ thể bằng con lắc Mục đích: Xác định trạng thái phân cực (âm/dương) ở các khu vực khác nhau trên cơ thể để đánh giá sự cân bằng năng lượng. Chuẩn bị: 1. Dụng cụ: - Con lắc cảm xạ (có thể làm từ đồng, pha lê, hoặc gỗ, tùy sở thích. Hiện ở Viện cảm xạ thầy DQC đạt chuẩn). - Một sơ đồ cơ thể hoặc ghi chú để đánh dấu các vị trí kiểm tra. - Không gian yên tĩnh, không bị nhiễu bởi các thiết bị điện tử. 2. Người kiểm tra: - Đứng hoặc nằm ở trạng thái thư giãn. - Giữ tâm trí bình tĩnh và không tạo kỳ vọng trước khi kiểm tra. 3. Điều kiện: - Thực hiện trong môi trường thoáng đãng, không có gió mạnh hoặc ánh sáng trực tiếp gây nhiễu.
Cách thực hiện:
1. Xác định điểm tham chiếu: - Giữ con lắc trên lòng bàn tay của người kiểm tra để xác định chiều quay chuẩn của con lắc với cơ thể họ: - Chiều kim đồng hồ (thuận): Dương. - Ngược kim đồng hồ: Âm. - Đứng yên hoặc dao động: Mất cân bằng năng lượng. 2. Kiểm tra phân cực từng khu vực: - Đặt con lắc ở bên phải và bên trái các vị trí sau trên cơ thể: - Đỉnh đầu. - Vùng trán. - Vùng tim. - Vùng bụng (rốn). - Lòng bàn tay. - Lòng bàn chân. - Giữ con lắc cách bề mặt cơ thể khoảng 2-5 cm, chờ cho con lắc bắt đầu chuyển động. 3. Quan sát kết quả: - Ghi nhận chiều quay (thuận, ngược, hoặc đứng yên) và so sánh giữa bên phải và bên trái ở mỗi vị trí. Đánh giá kết quả: - Cân bằng: Chiều quay đồng nhất giữa bên phải và bên trái. - Mất cân bằng: Chiều quay khác nhau giữa hai bên (âm/dương không đồng đều). - Điểm đứng yên: Năng lượng bị tắc nghẽn hoặc khu vực cần được chú ý. Lưu ý: - Nếu phát hiện mất cân bằng, có thể thực hiện các bài tập năng lượng như thở sâu, thiền, hoặc sử dụng đá cảm xạ để điều chỉnh. - Ghi lại kết quả sau mỗi thí nghiệm để so sánh và theo dõi sự thay đổi theo thời gian.
THÍ NGHIỆM 2: KIỂM TRA PHÂN CỰC THỰC PHẨM
- Đo chỉ số phân cực của thực phẩm tươi và thực phẩm đã chế biến để xác định giá trị dinh dưỡng. Hướng dẫn thực hiện Thí nghiệm 2: Kiểm tra phân cực thực phẩm Mục đích: Xác định trạng thái phân cực (âm/dương) của thực phẩm tươi và chế biến để đánh giá giá trị dinh dưỡng và ảnh hưởng đến năng lượng cơ thể. Chuẩn bị: 1. Dụng cụ: - Con lắc cảm xạ: Chọn con lắc có độ nhạy cao (đồng, pha lê, hoặc gỗ). - Một bảng chuẩn hoặc dowsing chart để tham chiếu (phân biệt âm, dương và trung tính). - Đĩa hoặc khay sạch để đặt thực phẩm. 2. Mẫu thực phẩm: - Thực phẩm tươi: Rau, củ, quả, thịt, cá, v.v. - Thực phẩm đã chế biến: Đồ hộp, thực phẩm nấu chín, đồ ăn nhanh, v.v. - Chia thành các nhóm để dễ dàng so sánh. 3. Không gian kiểm tra: - Nơi yên tĩnh, tránh nhiễu sóng điện từ. - Bề mặt làm việc sạch và không có vật liệu gây ảnh hưởng năng lượng (như kim loại). Cách thực hiện: 1. Xác định trạng thái chuẩn của con lắc: - Đặt con lắc trên lòng bàn tay hoặc một mẫu thực phẩm được coi là trung tính (nước sạch). - Ghi nhận chiều quay: - Chiều kim đồng hồ: Năng lượng dương. - Ngược kim đồng hồ: Năng lượng âm. - Đứng yên hoặc dao động nhẹ: Năng lượng trung tính hoặc kém. 2. Kiểm tra thực phẩm tươi: - Đặt từng mẫu thực phẩm tươi lên khay (ví dụ: một quả táo, rau xanh). - Đưa con lắc cách thực phẩm 2-5 cm. - Quan sát chiều quay và cường độ dao động: - Chiều kim đồng hồ mạnh: Năng lượng cao, tốt cho sức khỏe. - Ngược kim đồng hồ: Năng lượng thấp, có thể không phù hợp. - Đứng yên: Thực phẩm kém giá trị dinh dưỡng. 3. Kiểm tra thực phẩm chế biến: - Đặt mẫu thực phẩm chế biến lên khay (đồ hộp, snack, đồ ăn nấu chín). - Lặp lại bước trên, so sánh chiều quay và độ mạnh của dao động với thực phẩm tươi. 4. So sánh và ghi nhận: - Ghi kết quả về chiều quay và mức năng lượng của từng loại thực phẩm. - So sánh giữa thực phẩm tươi và chế biến để xác định mức độ giảm năng lượng sau chế biến.
Đánh giá kết quả:
1. Thực phẩm tươi: - Năng lượng cao, thường quay theo chiều kim đồng hồ mạnh. - Thực phẩm hữu cơ hoặc ít tiếp xúc hóa chất có xu hướng năng lượng cao hơn. 2. Thực phẩm chế biến: - Năng lượng thường yếu hoặc ngược chiều kim đồng hồ. - Mức độ chế biến càng cao, năng lượng càng giảm. 3. Tổng hợp giá trị: - Ghi nhận thực phẩm nào phù hợp để bổ sung năng lượng tích cực cho cơ thể. - Tránh sử dụng thực phẩm có năng lượng âm hoặc kém dinh dưỡng thường xuyên. Lưu ý: - Mẫu thực phẩm phải sạch và không bị nhiễm tạp chất. - Đo vào nhiều thời điểm khác nhau để so sánh độ ổn định. - Có thể kết hợp cảm nhận trực giác để xác định thêm giá trị thực phẩm.
THÍ NGHIỆM 3: PHÂN CỰC VÀ MÀU SẮC
- Sử dụng kính màu để kiểm tra tác động của màu sắc đến trường năng lượng cơ thể. Hướng dẫn thực hiện Thí nghiệm 3: Phân cực và Màu sắc Mục đích: Kiểm tra tác động của các màu sắc khác nhau đến trường năng lượng cơ thể bằng cách sử dụng kính màu hoặc bộ lọc màu. Chuẩn bị: 1. Dụng cụ: - Bộ kính màu hoặc bộ lọc màu (bao gồm các màu cơ bản: đỏ, xanh lá, xanh dương, vàng, tím, cam, trắng). - Con lắc cảm xạ. - Một sơ đồ hoặc bảng đo trường năng lượng cơ thể. - Không gian yên tĩnh, không bị ánh sáng mạnh hoặc các yếu tố nhiễu khác. 2. Người tham gia: - Người kiểm tra nên mặc quần áo sáng màu, không có hoa văn sặc sỡ để tránh nhiễu năng lượng. - Giữ cơ thể thư giãn, thoải mái. 3. Môi trường: - Ánh sáng dịu nhẹ, tránh nguồn sáng mạnh trực tiếp để màu sắc kính không bị ảnh hưởng.
Cách thực hiện:
1. Kiểm tra trạng thái năng lượng ban đầu: - Đặt con lắc trên lòng bàn tay của người tham gia để kiểm tra trạng thái năng lượng tổng quát (âm/dương). - Ghi nhận chiều quay của con lắc (kim đồng hồ, ngược kim đồng hồ, hoặc đứng yên). 2. Thử nghiệm với từng màu sắc: - Đặt kính màu đầu tiên (ví dụ: đỏ) lên mắt người tham gia hoặc chiếu ánh sáng màu qua bộ lọc lên cơ thể họ. - Đặt con lắc cách cơ thể 2-5 cm, tại các vị trí cơ bản như: - Đỉnh đầu. - Vùng tim. - Bụng (rốn). - Lòng bàn tay. - Lòng bàn chân. - Quan sát chiều quay và độ mạnh yếu của con lắc. 3. Thay đổi màu sắc: - Lần lượt thay kính màu khác (xanh lá, xanh dương, vàng, tím, cam, v.v.). - Ở mỗi màu, lặp lại các bước kiểm tra như trên, ghi nhận sự thay đổi chiều quay và độ mạnh yếu của năng lượng. 4. So sánh và ghi nhận: - Ghi lại kết quả cho từng màu sắc ở từng vị trí trên cơ thể. - Lưu ý màu nào tạo ra năng lượng mạnh nhất (kim đồng hồ mạnh) hoặc yếu nhất (ngược kim đồng hồ).
Đánh giá kết quả:
1. Màu tăng cường năng lượng (dương): - Màu làm con lắc quay mạnh theo chiều kim đồng hồ cho thấy màu đó hỗ trợ tăng năng lượng tích cực. - Ví dụ: Màu xanh lá có thể làm dịu năng lượng, trong khi màu đỏ kích thích năng lượng mạnh mẽ. 2. Màu giảm năng lượng (âm): - Màu làm con lắc quay yếu hoặc ngược chiều kim đồng hồ có thể không phù hợp hoặc gây mất cân bằng năng lượng. 3. Màu trung tính: - Màu không làm thay đổi trạng thái năng lượng nhiều, có thể được coi là an toàn.
Lưu ý: - Thí nghiệm nên được thực hiện trên nhiều người để so sánh sự khác biệt cá nhân. - Ghi chú cảm giác và trạng thái của người tham gia khi thử nghiệm với từng màu sắc (thư giãn, căng thẳng, kích thích, v.v.). - Màu sắc có thể được ứng dụng để hỗ trợ điều trị hoặc tăng cường trạng thái năng lượng tích cực trong thực tiễn.
PHẦN 7: KẾT LUẬN VÀ ĐỊNH HƯỚNG
7.1. Kết luận - Phân cực là một khía cạnh quan trọng trong cảm xạ y học, liên quan mật thiết đến sức khỏe, thực phẩm, và môi trường. - Kiểm tra và điều chỉnh phân cực có thể giúp chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
7.2. Định hướng phát triển
1. Mở rộng nghiên cứu về phân cực: - Thực hiện thêm các thí nghiệm với mẫu thực phẩm, thuốc, và vật liệu phân cực. 2. Ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị: - Sử dụng phân cực để kiểm tra sức khỏe tổng quát và tìm biện pháp cân bằng năng lượng. 3. Giáo dục và đào tạo: - Cung cấp các khóa học chuyên sâu về phân cực và cảm xạ y học. Phân cực trong Cảm xạ Y học không chỉ là một công cụ hỗ trợ chẩn đoán và điều trị, mà còn mang tiềm năng trở thành nền tảng cho nhiều ứng dụng thực tiễn. Sự kết hợp giữa Cảm xạ học và các lĩnh vực khoa học khác mở ra những cơ hội nghiên cứu đa ngành, đồng thời cung cấp các giải pháp bền vững cho sức khỏe con người và môi trường sống.
Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO BẤM HUYỆT THẬP CHỈ LIÊN TÂM
1. Bấm Huyệt Thập Chỉ Liên Tâm – Sơ Cấp (Y Mao Mạch)
Lớp Y Mao Mạch Căn Bản
Học viên được hướng dẫn cách bấm huyệt để hỗ trợ:
Giảm chóng mặt, mất thăng bằng, suy giảm trí nhớ
Giảm đau thần kinh tọa, đau lưng, ù tai, giảm...