Cảm Xạ Y Học – Phương Pháp Nghiên Cứu Y Học (Bài 16)

Thứ sáu - 05/09/2025 19:22
Trong cảm xạ y học (radiesthésie médicale), việc khảo sát và phân tích tình trạng sinh lý, chức năng, và năng lượng của cơ thể con người được thực hiện thông qua những công cụ cảm xạ như con lắc (pendule), thước cảm xạ (antenne de Lecher), hoặc các biểu đồ (radionic charts).
Cảm Xạ Y Học – Phương Pháp Nghiên Cứu Y Học (Bài 16)

I. GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT

Trong cảm xạ y học (radiesthésie médicale), việc khảo sát và phân tích tình trạng sinh lý, chức năng, và năng lượng của cơ thể con người được thực hiện thông qua những công cụ cảm xạ như con lắc (pendule), thước cảm xạ (antenne de Lecher), hoặc các biểu đồ (radionic charts).
Hai hướng tiếp cận chính:
            •           Cảm xạ cổ điển (radiesthésie mentale) – dựa trên sự liên kết tâm trí với đối tượng.
            •           Cảm xạ dao động (radiesthésie vibratoire) – tập trung vào việc bắt sóng tần số dao động của hình dạng (ondes de forme).

II. PHƯƠNG PHÁP CẢM XẠ CỔ ĐIỂN ỨNG DỤNG TRONG Y HỌC

1. Hình thức nghiên cứu

a) Trực tiếp (in vivo)
            •           Đối tượng (người hoặc động vật) có mặt trực tiếp tại thời điểm nghiên cứu.
            •           Nhà cảm xạ tiếp nhận năng lượng sống từ chính trường sinh học của đối tượng.
b) Gián tiếp (à distance)
            •           Thông qua nhân chứng năng lượng” (témoin) như:
            •           Ảnh, mẫu chữ viết, móng tay, tóc, huyết thanh, nước tiểu,…
            •           Thậm chí, bản sao giấy tờ tùy thân.
            •           Thường dùng trong các ca tư vấn từ xa hoặc phân tích lại quá khứ lâm sàng.
2. Trình tự nghiên cứu từng bước
Bước 1: Thiết lập kết nối năng lượng
            •           Dùng con lắc hoặc thước cảm xạ để “khớp sóng” với người cần khảo sát.
            •           Nếu làm việc gián tiếp, đặt nhân chứng” vào vùng ảnh hưởng (zone de recherche).
Bước 2: Thiết lập quy ước thầm
            •           Thiết lập ý nghĩa của chuyển động con lắc:
            •           Ví dụ: quay tròn theo chiều kim đồng hồ = CÓ”, ngược chiều = KHÔNG”, lắc ngang = KHÔNG PHÙ HỢP”.
Bước 3: Đặt câu hỏi cụ thể – đơn giản – một mệnh đề mỗi lần
            •           Ví dụ: Người này hiện có thiếu hụt magie không?”
Bước 4: Quan sát phản hồi của con lắc
            •           Ghi nhận cường độ dao động (mạnh – yếu) để định lượng mức độ rối loạn hoặc thiếu hụt.
            •           Có thể đo theo tỷ lệ phần trăm, mức năng lượng Bovis, hoặc cấp độ hệ thống (tùy biểu đồ sử dụng).

Bước 5: Ghi chú & so sánh với chuẩn y khoa
            •           Phân tích kết quả dưới góc nhìn y học năng lượng và y học cổ truyền (Đông – Tây y).

3. Ví dụ minh họa cụ thể

Tình huống: Kiểm tra thiếu magie ở bệnh nhân
            •           Dụng cụ: Con lắc giọt nước, nhân chứng là ảnh hoặc tên họ ghi trên giấy
            •           Câu hỏi: Người tên Nguyễn Văn An có thiếu hụt magie trong máu không?”
            •           Kết quả: Con lắc quay mạnh theo chiều kim đồng hồ CÓ”
            •           Diễn giải:
            •           Mức độ quay mạnh thiếu hụt ở mức đáng kể
            •           Có thể tiếp tục hỏi: Mức thiếu hụt magie > 30% so với chuẩn sinh lý không?”

III. NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG CHO NGƯỜI MỚI

            •           Tránh đặt câu hỏi kép hoặc câu phủ định dễ gây sai lệch.
            •           Người mới nên sử dụng biểu đồ giải phẫu hoặc hình thể trực quan để tập trung năng lượng chính xác hơn.
            •           Không nên làm việc khi mệt mỏi, mất cân bằng cảm xúc hoặc tâm trí phân tán.
            •           Với các nghiên cứu sâu (kiểm tra gan, tim, tuyến yên…), nên thực hành kỹ năng hình dung và sử dụng sơ đồ rõ ràng.

IV. CẢNH BÁO & GIỚI HẠN

            •           Cảm xạ y học không thay thế chẩn đoán y tế chính quy, mà bổ sung thông tin tần số – năng lượng giúp hướng dẫn điều trị hoặc dự báo xu hướng.
            •           Đối với những người chưa có kiến thức giải phẫu hoặc sinh lý học, tuyệt đối không nên làm cảm xạ chuyên sâu (không có nhân chứng hoặc biểu đồ hỗ trợ).
            •           Phải rèn luyện trực giác, tính trung thực nội tâm và khả năng trung tính hóa cảm xúc” để tránh ảnh hưởng kết quả.

V. TỔNG KẾT & KHUYẾN NGHỊ

            •           Cảm xạ y học là một công cụ hỗ trợ mạnh mẽ trong việc đánh giá sức khỏe ở mức độ năng lượng – tần số, giúp phát hiện mất cân bằng trước khi có triệu chứng vật lý rõ rệt.
            •           Người học nên luyện tập đều đặn, ghi chép lại kết quả thực hành, so sánh với kết quả lâm sàng để kiểm chứng.

Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu
GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền

 

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Viện nghiên cứu và ứng dụng Năng lượng Cảm xạ

Khả năng Nhận thức Trí thông minh đa dạng (IQ, EQ, CQ – Creative Intelligence) Tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề Trực giác và khả năng nhận biết phi logic Năng lực Thể chất Sức bền và khả năng phục hồi tự nhiên Phản xạ và khả năng ứng phó Tiềm năng tự điều chỉnh sinh...

WEBINAR
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến chúng tôi qua đâu?

WORKSHOP
  • Đang truy cập20
  • Hôm nay489
  • Tháng hiện tại2,818
  • Tổng lượt truy cập24,241
FOOTER
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây