Vi Lượng Đồng Căn – Nguyên Lý, Ứng Dụng (Bài 03)

Chủ nhật - 12/10/2025 22:44
Vi lượng đồng căn (homeopathie) là một phương pháp điều trị dựa trên nguyên lý:“Lấy cái giống cái để chữa (Similia similibus curentur)”, tức là một chất gây ra triệu chứng ở người khỏe mạnh có thể được sử dụng ở liều cực nhỏ để chữa trị những triệu chứng tương tự ở người bệnh.
Vi Lượng Đồng Căn – Nguyên Lý, Ứng Dụng (Bài 03)

I. ĐỊNH NGHĨA VÀ NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

1. Vi lượng đồng căn là gì?

Vi lượng đồng căn (homeopathie) là một phương pháp điều trị dựa trên nguyên lý:
Lấy cái giống cái để chữa (Similia similibus curentur)”, tức là một chất gây ra triệu chứng ở người khỏe mạnh có thể được sử dụng ở liều cực nhỏ để chữa trị những triệu chứng tương tự ở người bệnh.
2. Tính cá thể hóa và phổ quát
Khác với y học cổ điển, homeopathie không chỉ điều trị bệnh, mà điều trị con người mang bệnh. Nghĩa là:
            •           Cùng một bệnh lý, nhưng mỗi người có biểu hiện, phản ứng và cảm xúc khác nhau.
            •           Do đó, phương pháp vi lượng đồng căn phải được cá nhân hóa theo từng bệnh nhân cụ thể.

II. NGUỒN GỐC CỦA THUỐC VI LƯỢNG

1. Bất kỳ chất nào cũng có thể trở thành thuốc vi lượng nếu:

            •           Gây ra triệu chứng tương tự như bệnh lý cần điều trị khi dùng ở người khỏe mạnh.
            •           Được pha loãng và đánh động theo đúng nguyên tắc (dynamisation).
            •           Được thử nghiệm lâm sàng trên người (proving).

2. Tiêu chuẩn lựa chọn chất làm thuốc

Không phải chất nào cũng dùng làm thuốc vi lượng đồng căn. Phải đáp ứng ba tiêu chí:
            •           Có hiệu ứng gây triệu chứng trên người khỏe mạnh.
            •           Có thể pha loãng và vẫn giữ được dấu ấn năng lượng.
            •           Có khả năng tác động lên hệ thống phản ứng sinh học của bệnh nhân mà không gây sốc.

III. TÍNH CÁ NHÂN HÓA VÀ TƯƠNG ĐỒNG

1. Tại sao phải cá thể hóa?

Một chất vi lượng chỉ hiệu quả khi:
            •           Nó tạo ra hình ảnh triệu chứng tương đồng với người bệnh.
            •           Nó khơi dậy được phản ứng tự điều chỉnh của bệnh nhân.

2. Ví dụ so sánh hai ca bệnh tương tự nhưng phương pháp điều trị khác nhau

✅ Ca 1: ACONIT – Sốt cấp tính đột ngột
            •           Bệnh nhân khỏe mạnh, hoạt bát, đột ngột phát sốt cao do lạnh khô.
            •           Da nóng, khô, mạch đập mạnh, lo lắng sợ chết, khát nước nhiều.
            •           Được điều trị bằng: ACONITUM NAPELLUS.
            •           Sau đó, có thể dùng thêm SULPHUR để củng cố thể trạng, ngừa tái phát.
✅ Ca 2: GELSEMIUM – Sốt kèm suy nhược
            •           Bệnh nhân yếu đuối, nhạy cảm, mệt mỏi, run rẩy, không khát.
            •           Sốt nhẹ, đau cơ, mạch chậm khi nghỉ và nhanh khi vận động.
            •           Được điều trị bằng: GELSEMIUM SEMPERVIRENS.
➡️ Cùng hội chứng sốt, nhưng do hai trạng thái tâm-sinh lý khác nhau, nên được chỉ định hai loại thuốc hoàn toàn khác nhau.

IV. PHÂN TÍCH ĐỐI CHIẾU VỚI Y HỌC CỔ ĐIỂN

Tiêu chí Y học cổ điển Vi lượng đồng căn
Cách tiếp cận Tấn công trực tiếp vào vi khuẩn Kích hoạt cơ chế tự chữa lành của cơ thể
Liều lượng Liều dược lý Pha loãng cực độ, không còn phân tử gốc
Đối tượng Nhóm bệnh lý Cá thể hóa theo triệu chứng riêng
Nguy cơ phản ứng phụ Có thể xảy ra, đặc biệt ở người nhạy cảm Rất ít, nếu dùng đúng thuốc

V. THỰC TIỄN ỨNG DỤNG TRÊN THẾ GIỚI

1. Ấn Độ

            •           Bộ Y tế Ấn Độ có cơ quan AYUSH giám sát vi lượng đồng căn.
            •           Gần 300.000 bác sĩ được cấp phép hành nghề homeopathie.
            •           Ứng dụng phổ biến trong nhi khoa, hô hấp, tiêu hóa.

2. Châu Âu

            •           Pháp: Nơi homeopathie được giảng dạy chính quy và nhiều bác sĩ sử dụng.
            •           Đức, Thụy Sĩ: Bảo hiểm y tế chi trả một phần cho thuốc vi lượng.

3. Cuba – Brazil

            •           Đưa vào hệ thống y tế công lập.
            •           Điều trị hiệu quả trong các chương trình sức khỏe cộng đồng.

VI. KẾT LUẬN: HƯỚNG TIẾP CẬN TOÀN DIỆN

Vi lượng đồng căn không nhằm tiêu diệt vi khuẩn như kháng sinh, mà:
            •           Khơi dậy nội lực của bệnh nhân.
            •           Tăng cường khả năng phản ứng tự nhiên của cơ thể.
            •           Không gây sốc, không xâm lấn, an toàn cho cả người già, trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai.

Đây là một phương pháp điều trị vừa cổ xưa vừa hiện đại, đòi hỏi bác sĩ hoặc người sử dụng hiểu rõ cơ thể, biết lắng nghe triệu chứng và hòa nhịp với tự nhiên, để chữa lành từ gốc.


Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu
GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền.

Tác giả bài viết: Yduochoccotruyen.vn

BẢN QUYỀN NỘI DUNG THUỘC: VIỆN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN

( Vui lòng không sao chép nội dung khi chưa được sự đồng ý bởi Viện phát triển nguồn nhân lực y dược học cổ truyền bằng văn bản hoặc email) 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của Viện

Điều 1. Chức năng Nghiên cứu và phát triển: Tập trung vào nghiên cứu, phát triển phương pháp bấm huyệt thập chỉ, kết hợp với các phương pháp y dược học cổ truyền khác như châm cứu, xoa bóp, và sử dụng thảo dược. Đào tạo và chuyển giao kiến thức: Viện có chức năng tổ chức các khóa đào tạo về...

WEBINAR
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến chúng tôi qua đâu?

WORKSHOP
  • Đang truy cập748
  • Hôm nay1,629
  • Tháng hiện tại9,534
  • Tổng lượt truy cập185,701
FOOTER
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Zalo