Hiện tượng 'tầm nhìn không mắt' (thị giác ngoài võng mạc) không còn là chuyện huyền bí mà đã trở thành một thách thức khoa học. Dựa trên trường hợp của cô Hoàng Thị Thiêm, bài viết này khám phá những giới hạn của sinh học hiện đại và mở ra một hướng đi mới cho ngành tri giác.
Trong lịch sử sinh học thần kinh, “thị giác” được xem là lĩnh vực đã hoàn chỉnh về mặt giải phẫu và chức năng. Tuy nhiên, những hiện tượng kỳ lạ – như khả năng cảm nhận ánh sáng, màu sắc và hình ảnh mà không cần nhãn cầu hay võng mạc – đã buộc giới khoa học phải xem xét lại khái niệm thị giác từ nền tảng.
Hiện tượng “tầm nhìn không mắt” (extraocular vision), hay còn gọi là “thị giác paroptic”, không chỉ xuất hiện trong truyền thuyết hay huyền học, mà đã được ghi nhận qua nhiều thí nghiệm quốc tế – từ trẻ em mù đọc sách bằng da tay, đến những người có thể cảm nhận màu sắc qua trán trong trạng thái thiền định, và cụ thể nhất là trường hợp cô Hoàng Thị Thiêm tại Viện Nghiên cứu và Ứng dụng tiềm năng con người.
Nhưng điều đáng nói hơn: chúng ta vẫn chưa có một mô hình sinh học đủ rộng và sâu để lý giải hiện tượng này. Và chính tại đây, một cuộc đối thoại quan trọng giữa hình thái học, sinh lý học, tâm lý học cảm giác và vật lý lượng tử sinh học cần được mở ra – với điểm xuất phát là… làn da.
Trong mô học da – lĩnh vực nghiên cứu cấu trúc vi mô của biểu bì, hạ bì và thần kinh ngoại vi – chúng ta có những bản đồ chi tiết đến từng tế bào. Tuy nhiên, bản đồ không thể thay thế cho hiểu biết về hành vi của nó trong “địa hình chức năng”.
Giáo sư Angelo Ruffini, trong công trình Les terminaisons nerveuses dans la peau (1905), từng cảnh báo rằng: nếu chỉ mô tả hình thái mà không gắn với sinh lý – đặc biệt là trong các cấu trúc thần kinh của da – chúng ta sẽ xây dựng nên những “tòa nhà bằng giấy”: đẹp đẽ, tinh xảo nhưng không có sức chịu lực thực tiễn.
Ông cũng chỉ trích sự thụ động của giới sinh lý học trước tiến bộ hình thái học – khiến các nhà mô học phải “lấn sân” vào việc gán chức năng cho các cấu trúc mà lẽ ra cần được xác minh bằng thực nghiệm sinh lý.
Giống như một nhà thiên văn lập danh mục sao mà không đặt câu hỏi về nguồn gốc vũ trụ, nhiều nhà mô học đã tạo ra các sơ đồ hoàn hảo nhưng né tránh việc lý giải: “Cấu trúc này dùng để làm gì?” Trong sinh học – nơi hình thái là hệ quả của chức năng được chọn lọc tiến hóa – sự lẩn tránh ấy là một khuyết điểm nghiêm trọng.
Đặc biệt trong nghiên cứu về tri giác phi võng mạc, điều này trở nên cấp bách. Bởi nếu da có thể nhận tín hiệu quang học, thì các đầu tận thần kinh trong da – vốn bị mặc định là xúc giác – có thể đang thực hiện vai trò phân tích ánh sáng, chứ không chỉ đơn thuần cảm nhận lực tiếp xúc.
Các trường hợp trẻ mù bẩm sinh có thể đọc sách bằng tay, hoặc người trưởng thành cảm nhận hình ảnh qua trán khi thiền định sâu và cô Hoàng Thị Thiêm bịt mắt nhưng cũng có thể đọc sách, lái xe được, cho thấy khả năng tri nhận thị giác không nhất thiết gắn liền với võng mạc.
Nghiên cứu từ Nga, Mexico, Ấn Độ, Mỹ… đã chỉ ra: da người, đặc biệt ở các vùng trán, lòng bàn tay, má… có thể phản ứng với ánh sáng, rung động và màu sắc ở cấp độ sinh học. Sự hiện diện của protein opsin trong tế bào da, cùng với khả năng truyền dẫn biophoton, đã mở ra hướng tiếp cận hoàn toàn mới về “thị giác sinh học mở rộng”.
Hiện tượng này không thể lý giải chỉ bằng sinh lý học cổ điển. Nó đòi hỏi một khung tư duy liên ngành – nơi mô học, sinh lý học thần kinh, tâm lý học tri giác, vật lý lượng tử và sinh học năng lượng phải giao thoa để kiến tạo ngôn ngữ mới.
Phân tích một tuyến dưới kính hiển vi là cần thiết. Nhưng lý giải vai trò của nó trong tri giác, trong cảm xúc, trong điều phối nội môi – lại là một cuộc hành trình khác. Nếu một nhà mô học tìm thấy cấu trúc thần kinh trong da, nhưng thiếu nền tảng sinh lý và tâm lý tri giác, thì mọi giả định chức năng của ông đều là phỏng đoán.
Đây là nơi mà khoa học mô học cần một bước tiến trí tuệ: từ việc mô tả các điểm đến, sang việc hiểu cách những điểm đến ấy tương tác với toàn bộ “bản giao hưởng sinh học” của con người.
Không có một cơ quan nào trong cơ thể mang tính biểu tượng kép như làn da: vừa là ranh giới, vừa là cầu nối; vừa là vỏ bọc sinh học, vừa là bề mặt của tâm lý học. Và chính vì thế, da trở thành ứng viên trung tâm để nghiên cứu các giác quan chưa được đặt tên – như thị giác paroptic.
Chúng ta không chỉ nhìn bằng mắt – mà còn nhìn bằng lịch sử tiến hóa được mã hóa trong hệ thần kinh; bằng cảm giác vi tế truyền qua vùng thượng thận và hạch giao cảm; bằng sự đồng bộ giữa tần số sóng não và rung động ánh sáng.
“Chúng ta nhìn không chỉ bằng mắt – mà bằng những gì mắt không bao giờ chạm đến.”
— Tư duy sinh học mở rộng
Tầm nhìn không mắt không chỉ là một hiện tượng cần kiểm chứng – mà là một lời nhắc thức tỉnh: rằng có những khả năng nằm ngoài khuôn khổ ngũ quan, đang chờ được khoa học hiện đại tiếp cận bằng một thái độ mới – liên ngành, rộng mở và phi hệ hình cũ.
Đây không phải là sự phủ định khoa học – mà là một bước đi tiếp theo của nó.
(Còn tiếp)
Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu
GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Khả năng Nhận thức Trí thông minh đa dạng (IQ, EQ, CQ – Creative Intelligence) Tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề Trực giác và khả năng nhận biết phi logic Năng lực Thể chất Sức bền và khả năng phục hồi tự nhiên Phản xạ và khả năng ứng phó Tiềm năng tự điều chỉnh sinh...