Phế Kim Khí – Nguồn Năng Lượng Của Sự Sống (Bài 01)

Thứ ba - 02/09/2025 17:47
Trong tiến trình vận hành của vạn vật – Sinh, Trưởng, Thâu, Tàng – Kim khí là giai đoạn Thâu: thu lại, gom về, chuẩn bị cho sự tàng trữ. Ứng với Thiếu Âm, Kim khí gắn với mùa Thu, phương Tây, buổi chiều tối – khi ánh sáng lắng xuống, vạn vật khởi sắc một nỗi tĩnh lặng.
Phế Kim Khí – Nguồn Năng Lượng Của Sự Sống (Bài 01)

I. KIM KHÍ TRONG VŨ TRỤ VÀ CON NGƯỜI

Trong tiến trình vận hành của vạn vật – Sinh, Trưởng, Thâu, Tàng – Kim khí là giai đoạn Thâu: thu lại, gom về, chuẩn bị cho sự tàng trữ. Ứng với Thiếu Âm, Kim khí gắn với mùa Thu, phương Tây, buổi chiều tối – khi ánh sáng lắng xuống, vạn vật khởi sắc một nỗi tĩnh lặng.
Quan sát theo đồ hình Thái Cực, ta thấy:
    •    Mùa Hạ rực rỡ đã lùi xa, Trường Hạ ẩm thấp cũng đã qua.
    •    Mùa Đông giá buốt chưa tới.
    •    Mùa Thu hiện ra với lá vàng rụng, khí trời se lạnh, sương trắng phủ kín.
Đó là thời khắc của sự thu liễm, khi hơi nước bốc lên hóa thành mây, mây kết tụ thành mưa, làm hiển lộ mối quan hệ “Kim sinh Thủy”: từ sự co rút, kết tinh, mà nguồn nước mới được hình thành.
Trong Tam Tài, Kim khí mang ba dạng:
    •    Trời: gọi là Táo khí – khô ráo, trong sáng.
    •    Đất: gọi là Tân khí – tính chất cay, thu liễm.
    •    Người: gọi là Phế khí – năng lượng chủ quản sự hô hấp, sự giao hòa giữa khí trời và khí cơ thể.

KIM KHÍ TRONG TAM TÀI - THIÊN ĐỊA NHÂN

Trong tư tưởng Đông phương, Tam Tài – Trời, Đất, Người – là ba trục tương liên, phản chiếu nhau như ba tầng trong một chỉnh thể vũ trụ. Kim khí, với vai trò thuộc Thiếu Âm, đều có sự hiện diện ở cả ba tầng, nhưng biểu lộ theo ba dạng khác nhau: Táo khí của Trời – Tân khí của Đất – Phế khí của Người.

1. Trời: Táo khí – khô ráo, trong sáng

    •    Triết học Đông phương:
Táo khí là hiện tượng mùa Thu – trời khô, mây trắng cao, bầu không gian trong trẻo. Đó là biểu hiện của khí dương thu liễm: không còn gay gắt như Hạ, chưa tối tăm như Đông, mà trong sáng, nhẹ nhàng.
Táo khí mang bản chất “khô”, nghĩa là tước bỏ ẩm thấp thừa thãi, giúp vạn vật trong sạch và thanh tịnh. Trong Kinh Dịch, đây chính là khí chất “kim bạch” – tinh khiết, gọn gàng, cương nghị nhưng không còn bốc lửa.
    •    Đối chiếu khoa học hiện đại:
Táo khí phản ánh trạng thái khí hậu hanh khô của mùa Thu, độ ẩm giảm mạnh. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hệ hô hấp (mũi, họng, phổi thường khô, dễ viêm nhiễm). Khoa học hiện đại chứng minh rằng mùa hanh khô làm niêm mạc đường thở giảm khả năng bảo vệ, dễ mắc viêm mũi, cảm lạnh, hen suyễn – đúng như Đông y đã nhận ra “Táo thương Phế”.

2. Đất: Tân khí – vị cay, tính thu liễm

    •    Triết học Đông phương:
“Tân” nghĩa là cay, sắc bén. Trong học thuyết Ngũ vị, cay thuộc Kim, có tác dụng phát tán và thu liễm. Cay mở ra để phát tán tà khí (ra mồ hôi), nhưng đồng thời cũng giúp thu gọn, gom khí về trong (kết thúc một chu trình).
Vì thế, trong Đông y, các vị thuốc cay ấm như tía tô, gừng, quế chi thường dùng để giải biểu, phát hãn, tống hàn tà ra ngoài, đồng thời cũng kích thích khí huyết lưu thông.
    •    Đối chiếu khoa học hiện đại:
Các chất cay như gingerol (gừng), allicin (tỏi), capsaicin (ớt), allyl isothiocyanate (mù tạt) đều đã được chứng minh có:
    •    Tác dụng kháng khuẩn, kháng virus, tăng cường miễn dịch.
    •    Kích thích tuần hoàn và hô hấp, giúp làm thông đường thở.
    •    Tác động lên thần kinh cảm giác, tạo phản xạ hắt hơi, ho, tiết dịch → cơ chế tự nhiên của cơ thể để “phát tán tà khí”.
Như vậy, khái niệm “Tân khí” của Đất trong Đông y trùng khớp với tác động sinh hóa của vị cay theo Tây y.

3. Người: Phế khí – sự giao hòa giữa khí trời và khí cơ thể

    •    Triết học Đông phương:
Nếu Táo khí là khí Thu liễm của Trời, Tân khí là vị cay thu phát của Đất, thì Phế khí chính là nơi Người tiếp nhận và chuyển hóa hai dòng khí ấy thành sự sống.
Phế được gọi là “tướng quân chi quan”, có chức năng tuyên phát (phát tán) và túc giáng (đưa xuống). Nghĩa là phổi tiếp nhận khí thanh trong của trời, hòa với thủy cốc khí của đất (thức ăn) rồi phân bố đi khắp cơ thể. Đây chính là trung gian liên kết Thiên – Địa với Nhân.
    •    Đối chiếu khoa học hiện đại:
    •    Phổi hấp thu O₂ từ khí quyển, đưa vào máu, kết hợp với dinh dưỡng từ thức ăn (glucose, lipid, protein) để tạo thành ATP – năng lượng sống.
    •    Phổi thải CO₂ ra ngoài, giữ cân bằng pH máu, duy trì nội môi.
    •    Sự giao hòa trời – đất trong con người thực chất chính là: khí trời (O₂) + tinh chất đất (dinh dưỡng) → sự sống (năng lượng).
Tổng hợp: Sự thống nhất của Tam Tài trong Kim khí
    •    Trời (Táo khí): Môi trường bên ngoài – khô ráo, thanh tịnh.
    •    Đất (Tân khí): Thực phẩm, dược liệu, vị cay – mở và thu, tán và liễm.
    •    Người (Phế khí): Trung gian chuyển hóa – nơi hơi thở giao hòa, sự sống hình thành.
Nói cách khác: Trời ban khí, Đất sinh vị, Người tiếp nhận và chuyển hóa thành năng lượng sống.
Đây là một vòng tròn khép kín, nơi Kim khí hiện hữu ở cả vũ trụ (Thiên), tự nhiên (Địa) và thân thể con người (Nhân). Sự mất cân bằng ở bất kỳ tầng nào – khô táo bất thường, ăn uống sai lầm, hoặc phổi suy yếu – đều kéo theo rối loạn toàn bộ hệ thống.

II. PHẾ KHÍ TRONG TRIẾT HỌC ĐÔNG PHƯƠNG

Trong Ngũ Hành, Kim tượng trưng cho thanh lọc, minh triết, cắt bỏ điều thừa. Giống như lưỡi kiếm cắt gọt tạp chất, Kim khí giúp cơ thể biết tiết chế, buông bỏ, giữ lại điều tinh túy.
    •    Về tâm linh: Kim khí là biểu tượng của sự minh triết, trong sáng, khả năng phân định đúng – sai, thiện – ác. Người có Phế khí mạnh thường sống thẳng thắn, rõ ràng, dễ buông bỏ nỗi muộn phiền. Ngược lại, Phế khí yếu khiến tâm hồn dễ sầu bi, khóc than, mắc kẹt trong quá khứ.
    •    Về triết học lễ – nhạc: mùa Thu là mùa của lễ hội kết thúc, thu hoạch thành quả, cũng là mùa con người chiêm nghiệm lại những gì đã qua để chuẩn bị bước vào tàng ẩn của mùa Đông. Kim khí vì thế biểu trưng cho nghệ thuật “thu liễm tinh thần”.

III. PHẾ KHÍ TRONG Y HỌC ĐÔNG PHƯƠNG

Kinh điển Đông y viết: “Phế chủ khí, thông điều thủy đạo, chủ bì mao, khai khiếu ra mũi, tàng phách”.
    •    Phế chủ khí: Phế là cơ quan hấp thu khí thanh trong (oxygen) từ trời, thải khí trọc ra ngoài. Tất cả các tạng phủ đều nhờ vào khí của Phế để vận hành.
    •    Thông điều thủy đạo: Phế điều phối thủy dịch, đưa tinh hoa đi khắp cơ thể. Khi Phế khí hư, dịch dễ ứ đọng gây phù thũng, đàm thấp.
    •    Chủ bì mao: Phế khí khỏe thì da dẻ hồng hào, lông tóc bóng mượt; khi suy thì da khô, dễ cảm lạnh.
    •    Khai khiếu ở mũi: Mũi là cửa ngõ của Phế. Viêm mũi, nghẹt mũi, hắt hơi thường liên hệ đến rối loạn Phế khí.
    •    Tàng phách: “Phách” là phần hồn gắn với bản năng sinh tồn. Khi Phế suy, tâm dễ bi thương, hoảng hốt, mất nghị lực.
Biểu hiện bệnh lý của Phế khí:
    •    Thực chứng: ho khan, sốt, khát, đổ mồ hôi, ngực tức, thở gấp.
    •    Hư chứng: thở ngắn, nói yếu, dễ cảm cúm, da khô, ra mồ hôi tự nhiên, buồn bã không rõ nguyên nhân.

IV. GIẢI THÍCH DƯỚI ÁNH SÁNG Y HỌC HIỆN ĐẠI

Ngày nay, khoa học hiện đại xác nhận nhiều điều Đông y đã trực giác từ ngàn xưa:
    •    Phổi và hô hấp: 
Phổi cung cấp oxy – nguồn năng lượng căn bản cho sự sống, đồng thời thải CO₂, duy trì cân bằng axit–kiềm trong máu.
    •    Điều hòa nước và da
Hệ hô hấp liên kết mật thiết với sự trao đổi nước qua hơi thở, và gián tiếp với sức khỏe làn da. Da khô, dễ viêm là hậu quả của rối loạn hô hấp hoặc khí hậu hanh khô – tương ứng với khái niệm Táo khí.
    •    Miễn dịch: 
Hệ hô hấp là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể chống vi sinh vật. Lớp nhầy, lông chuyển và phản xạ ho chính là biểu hiện cụ thể của “Phế chủ bì mao” trong Đông y.
    •    Tâm lý – thần kinh: 
Y học hiện đại chứng minh mối liên hệ giữa hô hấp và cảm xúc. Những rối loạn như trầm cảm, lo âu thường đi kèm với nhịp thở nông, rối loạn thông khí. Đây chính là “Phế tàng phách” trong Đông y: phổi gắn liền với trạng thái tâm hồn.

V. Ý NGHĨA DƯỠNG SINH VÀ ỨNG DỤNG THỰC HÀNH

Để dưỡng Phế khí, Đông y và hiện đại đều thống nhất ở những nguyên tắc sau:
    1.    Điều hòa hô hấp: 
Tập thở sâu, thiền thở bụng, khí công, yoga. Thở chính là cách trực tiếp nuôi dưỡng Phế khí.
    2.    Ẩm thực: 
Ăn vị cay (tân) vừa phải như hành, tỏi, gừng để phát tán tà khí; tránh đồ quá cay nóng hay quá lạnh làm tổn thương Phế. Uống đủ nước để chống khô táo.
    3.    Sinh hoạt: 
Giữ ấm cơ thể khi giao mùa, tránh gió lạnh, rèn luyện ngoài trời để tăng cường trao đổi khí.
    4.    Tâm lý: 
Học cách buông bỏ, giảm sầu bi, nuôi dưỡng sự trong sáng của tâm hồn – vì buồn thương quá mức làm tổn Phế.
Phế Kim khí là cầu nối giữa con người và vũ trụ, giữa hô hấp sinh học và nhịp điệu tinh thần. Trong triết học Đông phương, Phế khí là năng lượng thu liễm, minh triết, khả năng buông bỏ. Trong y học cổ truyền, Phế chủ khí, điều thủy, bì mao, khai khiếu ở mũi, tàng phách. Khoa học hiện đại xác nhận điều ấy qua vai trò của phổi trong hô hấp, miễn dịch, điều hòa nước và cả tâm lý thần kinh.
Hiểu và thực hành dưỡng sinh Phế khí không chỉ giúp ta phòng ngừa bệnh tật, mà còn rèn luyện được nghệ thuật sống thanh thản, biết dừng, biết buông, để chuẩn bị năng lượng bước vào chu kỳ mới của đời sống.

PHẾ KHÍ TRONG TRIẾT HỌC ĐÔNG PHƯƠNG - MỐI LIÊN HỆ VỚI NHẠC - LỄ - TINH THẦN

1. Phế khí và Nhạc – Sự đồng điệu của hơi thở và tiết tấu

Trong triết học cổ Đông phương, Nhạc không chỉ là âm thanh, mà còn là biểu tượng của hơi thở vũ trụ. Phế – cơ quan chủ quản hô hấp – chính là nhạc cụ đầu tiên của con người, nơi phát sinh tiếng hát, tiếng ngâm, tiếng thổi sáo từ dòng khí nội tại.
    •    Âm nhạc và phổi: Hát, ngâm thơ, thổi sáo, tụng kinh – tất cả đều cần hơi thở điều hòa. Khi Phế khí mạnh, âm thanh vang xa, sáng rõ; khi Phế khí suy, tiếng yếu ớt, hụt hơi.
    •    Tiết tấu và nhịp thở: Nhịp trống, nhịp đàn tương ứng với nhịp hô hấp – hít vào, thở ra. Cổ nhân nhận ra rằng “hơi thở chính là nền nhạc thầm lặng của sự sống”.
Âm nhạc trị liệu trong Đông phương thường nhắm đến việc khai thông Phế khí, giúp hơi thở sâu, dài, và từ đó tâm hồn được an tĩnh.

2. Phế khí và Lễ – Nghệ thuật thu liễm, tôn nghiêm

Nếu Can khí thuộc về sự phát triển (Xuân), Tâm khí thuộc về bùng nổ (Hạ), thì Phế khí gắn với mùa Thu – mùa của sự thu hoạch, tổng kết. Đây là thời khắc con người phải biết thu liễm bản thân, quay về nội tâm, sống đúng khuôn phép.
    •    Lễ và thu liễm: 
Phế khí biểu tượng cho sự nghiêm cẩn, ngăn nắp, quy củ. Người có Phế khí thịnh thường giữ được phong thái đĩnh đạc, tôn trọng trật tự, biết điểm dừng.
    •    Bi thương và lễ nghi: 
Trong tang lễ, con người khóc thương, thở dài, rơi lệ – những hành động gắn trực tiếp với Phế khí. Bởi thế, Đông y gọi “bi thương thương Phế”: nỗi buồn sâu sắc làm tổn hại hơi thở, khiến khí suy yếu.
Do đó, việc giữ lễ nghi, sống có kỷ cương cũng là cách bảo hộ Phế khí, giúp tâm và khí điều hòa.

3. Phế khí và Tinh thần – Sự buông bỏ và minh triết

Trong triết học Đông phương, Phế khí là sức mạnh của sự buông bỏ. Cũng như mùa Thu rụng lá để chuẩn bị cho mùa Đông tĩnh lặng, Phế khí giúp con người biết rời xa những gì đã qua, giữ lại tinh hoa, gạn lọc tạp niệm.
    •    Tinh thần buông bỏ: 
Khi Phế khí sung mãn, tâm hồn trở nên nhẹ nhõm, không vướng bận quá khứ. Người có khả năng “thở ra” những u uất, để lòng trong sáng.
    •    Biểu hiện suy tổn: 
Khi Phế khí yếu, tinh thần bị ràng buộc trong nỗi bi thương, dễ mất động lực, khó tiếp nhận cái mới.
    •    Từ bi và sáng suốt: 
Phế khí điều hòa khiến con người trở nên từ hòa, nhưng vẫn rõ ràng, minh triết, có khả năng phân định điều đúng sai mà không bị tình cảm che mờ.

4. Sự kết hợp: Nhạc – Lễ – Tinh thần trong dưỡng sinh Phế khí

Trong xã hội cổ xưa, Nhạc giúp con người điều khí, Lễ giúp ổn định trật tự, và Tinh thần được nuôi dưỡng bằng minh triết của sự buông bỏ. Ba yếu tố này gặp nhau ở Phế khí:
    •    Khi hơi thở được điều chỉnh theo nhạc, tâm hồn sẽ hài hòa.
    •    Khi sống có lễ nghi, khí được thu liễm, nội tâm yên định.
    •    Khi tinh thần biết buông bỏ, Phế khí trong sạch, vững vàng.
Đây chính là nghệ thuật dưỡng sinh toàn diện mà triết học Đông phương đã gửi gắm trong biểu tượng Kim khí.

ỨNG DỤNG Y  HỌC CỦA HỌC THUYẾT PHẾ KHÍ

1. Triệu chứng lâm sàng liên quan đến Phế khí

Đông y luôn coi Phế là “cửa ngõ của khí” – nơi tiếp nhận và phân bố năng lượng. Khi Phế khí thịnh hoặc suy, đều biểu hiện rõ rệt ra bên ngoài:
    •    Thực chứng (Phế khí bị bế tắc, tà khí xâm nhập):
    •    Ho, khạc đàm vàng, khó thở, ngực tức, sốt, khát nước.
    •    Da khô, ít mồ hôi hoặc mồ hôi nóng hầm hập.
    •    Mũi nghẹt, chảy dịch đặc, họng đau rát.
    •    Hư chứng (Phế khí suy yếu, chính khí bất túc):
    •    Thở ngắn, nói yếu, hơi thở nông.
    •    Dễ cảm lạnh, dễ ho dai dẳng, ho kéo dài không dứt.
    •    Ra mồ hôi tự nhiên, người mệt mỏi, da khô, lông tóc rụng.
    •    Tâm trạng buồn bã, dễ rơi lệ, hay thở dài.

2. Bệnh lý thường gặp liên quan đến Phế khí

    •    Cảm mạo phong hàn / phong nhiệt: 
Khởi phát ho, sổ mũi, hắt hơi, ngạt mũi – Phế khí bị phong tà xâm phạm.
    •    Hen suyễn (Tiễn xuyễn): 
Do đàm ẩm ngăn trở Phế khí, gây khó thở, khò khè.
    •    Viêm phế quản, lao phổi: 
Biểu hiện ho kéo dài, ra mồ hôi trộm, gầy sút.
    •    Chàm, viêm da dị ứng: 
Do Phế chủ bì mao, khí không tuyên phát mà sinh ngứa, nổi mẩn.
    •    Tâm bệnh – khí uất: 
Buồn thương quá độ làm Phế khí tổn hại, kéo theo suy giảm hô hấp và hệ miễn dịch.

3. Chẩn đoán trong Đông y

Các phương pháp thường dùng:
    •    Vọng: 
Quan sát da, mũi, hơi thở, màu sắc lưỡi. Lưỡi đỏ, rêu vàng → thực nhiệt; lưỡi nhạt, rêu trắng → hư hàn.
    •    Văn: 
Nghe tiếng ho, tiếng thở, giọng nói. Ho khan, ít đàm → Phế táo; ho đàm nhiều, nặng ngực → Phế thấp.
    •    Vấn: 
Hỏi về ra mồ hôi, cảm xúc buồn phiền, dễ cảm lạnh, hơi thở ngắn.
    •    Thiết: 
Bắt mạch – thường thấy mạch Phù (tà khí xâm nhập) hoặc mạch Hư (Phế khí suy).

4. Nguyên tắc trị liệu theo Đông y

    •    Khai Phế, tuyên giáng: 
Làm thông đường thở, phát tán tà khí → dùng vị cay ấm (gừng, tía tô, quế chi).
    •    Thanh Phế, nhuận táo: 
Khi ho khan, khô miệng → dùng vị ngọt mát, sinh tân (mạch môn, lê, mật ong).
    •    Lợi Phế, hóa đàm: 
Khi đàm nhiều, tức ngực → dùng bán hạ, trần bì, bạch quả.
    •    Bổ Phế khí: 
Khi cơ thể yếu, dễ cảm lạnh → dùng nhân sâm, hoàng kỳ, bách hợp.
    •    Điều tâm lý: 
Giảm bi thương, tập thở, ca hát, khí công để khai thông Phế khí.

5. Liên hệ với Y học hiện đại

    •    Hen suyễn – COPD: 
Đông y coi là đàm ẩm ngăn trở, Tây y giải thích là do viêm mạn tính đường thở.
    •    Viêm phổi, lao phổi: 
Đông y gọi là “Phế lao” – chứng hư nhiệt, Tây y chứng minh là nhiễm khuẩn hoặc vi khuẩn lao.
    •    Trầm cảm, lo âu: 
Đông y quy về Phế khí hư, Phế tàng phách bị tổn hại; Tây y chứng minh nhịp thở nông và rối loạn serotonin liên hệ trực tiếp với rối loạn cảm xúc.
    •    Miễn dịch hô hấp: 
Đông y nói “Phế chủ bì mao”, Tây y chứng minh hàng rào miễn dịch niêm mạc đường hô hấp là tuyến phòng thủ đầu tiên chống vi khuẩn – virus.

6. Liệu pháp kết hợp Đông – Tây

    •    Thở và khí công – yoga: 
Tăng dung tích sống của phổi, giảm stress, cải thiện miễn dịch.
    •    Châm cứu: 
Các huyệt Phế du, Trung phủ, Xích trạch, Liệt khuyết giúp điều hòa hô hấp, giảm ho, giảm khó thở.
    •    Dinh dưỡng: 
Lê, cam quýt, củ cải trắng, mật ong, hành, tỏi – vừa kháng khuẩn, vừa nhuận Phế.
    •    Y học hiện đại: 
Dùng thuốc giãn phế quản, kháng viêm, kháng sinh đúng lúc, song song với dưỡng sinh.

✅ Tóm lại:

Ứng dụng học thuyết Phế khí giúp ta hiểu sâu cơ chế hô hấp và miễn dịch, từ đó phối hợp Đông – Tây y trong phòng và trị bệnh. Biết lắng nghe hơi thở, giữ tâm an định, sống điều độ chính là chìa khóa để Phế khí thịnh vượng – thân khỏe, tâm sáng.

Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu
GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền.




 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của Viện

Điều 1. Chức năng Nghiên cứu và phát triển: Tập trung vào nghiên cứu, phát triển phương pháp bấm huyệt thập chỉ, kết hợp với các phương pháp y dược học cổ truyền khác như châm cứu, xoa bóp, và sử dụng thảo dược. Đào tạo và chuyển giao kiến thức: Viện có chức năng tổ chức các khóa đào tạo về...

WEBINAR
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến chúng tôi qua đâu?

WORKSHOP
  • Đang truy cập1
  • Hôm nay489
  • Tháng hiện tại2,799
  • Tổng lượt truy cập24,222
FOOTER
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây