Hợp Chứng Thận Thủy Khí (Bài 01)

Thứ ba - 02/09/2025 22:36
Trong bối cảnh nhân loại đối diện với những trận đại dịch kéo dài, phương pháp chữa trị đặc hiệu nhiều khi chưa đầy đủ, việc tìm lại những nguyên lý căn bản của Y học phương Đông có thể mở ra hướng đi đầy giá trị. Với trách nhiệm là người làm công tác giáo dục và chăm sóc sức khỏe cộng đồng, tôi xin chia sẻ quan niệm về Thận thủy khí – một nền tảng quan trọng giúp củng cố hệ thống miễn dịch, duy trì sự sống và bảo vệ con người trước những thử thách khắc nghiệt của tự nhiên.
Hợp Chứng Thận Thủy Khí (Bài 01)

1. THẬN THỦY KHÍ - CỘI NGUỒN SỰ SỐNG

Theo y học phương Đông, Thận là “cội rễ tiên thiên”, nơi tàng chứa tinh khí nguyên thủy, duy trì sự sống. Thủy khí trong Thận được gọi là Thận thủy khí – dòng năng lượng âm thầm nhưng bền bỉ, nuôi dưỡng toàn thân và giúp con người trụ vững trong giai đoạn suy thoái của vạn vật.
Kinh Dịch cho rằng, Thận thủy khí ứng với quẻ Khảm trong Hậu Thiên Bát Quái – biểu tượng của Nước. Nước là nguồn gốc của sự sống, cest la vie”, và cũng chính là yếu tố âm nhu cần thiết để duy trì sự tồn tại. Trong học thuyết Thái Âm, Thủy khí mang bản chất tối – lạnh – tàng ẩn, nhưng lại bao trùm và chi phối khắp nơi trong cơ thể, vì vậy được gọi là Thận thủy khí.

2. QUY LUẬT THIÊN ĐỊA VÀ BIỂU HIỆN NƠI CON NGƯỜI

Theo học thuyết Tam Tài (Thiên – Địa – Nhân), Thủy khí liên kết mật thiết với quy luật tự nhiên:
            •           Trời: Thái Âm của Trời là Hàn khí.
            •           Đất: Thái Âm của Đất là Hàm khí – sự ẩn tàng, thu liễm.
            •           Người: Thái Âm trong con người chính là Thủy khí nơi Thận.
Mối quan hệ ấy cho thấy cơ thể con người không thể tách rời môi trường tự nhiên. Vào mùa Đông phương Bắc, khi nhiệt độ xuống dưới 10°C, Âm hàn khí thịnh, virus dễ dàng phát tác. Ngược lại, khi nhiệt độ vượt quá 25°C, khả năng hoạt động của virus gần như bị triệt tiêu. Đây là sự lý giải tinh tế của Đông y, đồng thời cũng phù hợp với các quan sát y học hiện đại về tính chất sống còn của virus trong điều kiện lạnh giá.

3. ÂM DƯƠNG - SỐNG CÒN TRONG MÔI TRƯỜNG CỰC ĐOAN

Thời điểm ban đêm, đặc biệt ở người cao tuổi, là lúc Âm thịnh – Dương suy thể hiện rõ rệt. Nhiệt độ cơ thể hạ thấp, khí huyết lưu thông chậm lại, sức đề kháng suy yếu khiến cơ thể dễ bị tà khí xâm nhập. Trong nguyên lý Đông y, đây là trạng thái Âm khí thừa, Dương khí bất túc, dẫn đến nguy cơ phát sinh bệnh tật.
Chính vì vậy, việc giữ ấm và bổ trợ Dương khí trở thành phương pháp dưỡng sinh căn bản. Ứng dụng cụ thể là chườm nóng bằng Cặp đá diệu kỳ” tại vùng Gan hoặc Thận – nơi tàng trữ và điều hòa nguyên khí của cơ thể.
            •           Theo Đông y: Hơi ấm từ đá nóng thấm sâu vào kinh mạch, giúp hồi dương cứu nghịch, làm ấm huyết mạch, tăng cường lưu thông khí huyết. Dương khí được khơi thông thì Âm hàn bị đẩy lùi, cơ thể lấy lại cân bằng, tinh thần an ổn, giấc ngủ tự nhiên sâu lắng. Đây chính là phép dưỡng Dương trong Âm” – giữ vững hạt giống sinh lực để chờ ngày vạn vật phục hồi.
            •           Theo y học hiện đại: Tác động nhiệt từ “Cặp đá diệu kỳ” giúp tăng thân nhiệt ngoại biên, giãn nở mao mạch, cải thiện tuần hoàn máu. Khi thân nhiệt tăng từ 1–2°C, các enzym chuyển hóa hoạt động hiệu quả hơn, bạch cầu tăng cường khả năng thực bào, hệ miễn dịch hoạt động mạnh mẽ hơn. Nghiên cứu miễn dịch học đã chứng minh rằng tình trạng hạ thân nhiệt là một trong những yếu tố làm suy giảm sức đề kháng, trong khi việc duy trì nhiệt độ ổn định giúp cơ thể chống chọi tốt hơn với vi sinh vật, đặc biệt là virus trong điều kiện lạnh giá.
Trong bức tranh thiên nhiên mùa Đông, khi bầu trời u ám, cảnh vật trơ trụi, vạn vật như bước vào cõi chết – bệnh tật dễ phát sinh. Nhưng chính trong nghịch cảnh ấy, muôn loài đều tàng ẩn, bảo tồn dương khí ít ỏi còn lại để sống sót. Con người cũng vậy: nuôi dưỡng Thận thủy khí kết hợp trợ lực bằng Dương khí từ nhiệt liệu pháp chính là cách giữ gìn nội lực, củng cố hệ miễn dịch và bảo toàn sức sống trước thử thách khắc nghiệt của tự nhiên.

4. GÓC NHÌN Y HỌC HIỆN ĐẠI

Y học hiện đại ngày nay khi nghiên cứu sâu về thận học đã chứng minh: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi, điều tiết điện giải, và sản xuất hormon Erythropoietin – tác nhân thúc đẩy tủy xương sản sinh hồng cầu. Thận còn điều hòa huyết áp, liên kết mật thiết với hệ miễn dịch và khả năng chống chọi bệnh tật.
Khi nhìn lại lý thuyết Đông y, ta thấy sự tương ứng đáng kinh ngạc: Thận là “nguồn gốc tiên thiên” – tức nền tảng của sự sống. Việc duy trì “Thận thủy khí” chính là nuôi dưỡng khả năng tự phòng vệ và thích ứng của cơ thể, tương tự như khái niệm homeostasis trong sinh học hiện đại.

CƠ SỞ VÀ CHỨNG MINH KHOA HỌC

1. Thận – cơ quan trung tâm duy trì cân bằng nội môi (homeostasis)

Trong sinh học hiện đại, homeostasis là khả năng duy trì môi trường trong cơ thể ở trạng thái ổn định, bất chấp biến đổi từ bên ngoài. Thận chính là một trong những cơ quan chủ chốt thực hiện nhiệm vụ này:
            •           Điều hòa nước và điện giải: Thận kiểm soát nồng độ Na⁺, K⁺, Cl⁻, Ca²⁺ trong huyết tương, đảm bảo áp suất thẩm thấu và thể tích máu luôn ổn định.
            •           Cân bằng axit – bazơ: Thận tham gia bài tiết ion H⁺, tái hấp thu HCO₃⁻, giúp giữ cho pH máu ổn định quanh mức 7,35–7,45.
Đây chính là hình ảnh khoa học cụ thể của khái niệm Đông y: Thận thủy khí duy trì sự quân bình của cơ thể trong trạng thái Âm – Dương biến đổi.

2. Thận – gốc rễ của sinh lực và huyết dịch

            •           Erythropoietin (EPO): Do tế bào kẽ vùng vỏ thận tiết ra, EPO kích thích tủy xương tăng sản xuất hồng cầu, đảm bảo vận chuyển oxy cho các mô. Khi chức năng thận suy giảm, thiếu máu là triệu chứng điển hình.
            •           Vitamin D dạng hoạt tính (Calcitriol): Thận chuyển đổi vitamin D thành dạng hoạt động, hỗ trợ hấp thu canxi và phosphate, duy trì sức khỏe xương và miễn dịch.
Điều này tương ứng với quan niệm Đông y rằng Thận tàng tinh – sinh tủy – chủ cốt: Thận không chỉ tàng chứa tinh khí mà còn nuôi dưỡng xương tủy, làm gốc rễ của sự sống.

3. Thận và hệ miễn dịch

Các nghiên cứu gần đây cho thấy thận không chỉ là cơ quan bài tiết, mà còn đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch:
            •           Thận chứa nhiều tế bào miễn dịch cư trú (macrophage, dendritic cells) tham gia nhận diện và chống lại mầm bệnh.
            •           Khi suy thận, nồng độ ure và độc chất tích tụ làm suy yếu hoạt động của lympho T và B, khiến bệnh nhân dễ nhiễm trùng.
            •           Các nghiên cứu trên Nature Reviews Nephrology (2020) đã chỉ ra rằng tình trạng viêm mạn tính tại thận có thể gây rối loạn miễn dịch toàn thân.
Điều này giải thích tại sao Đông y coi Thận khí suy thì chính khí yếu, cơ thể dễ mắc bệnh.

4. Tương ứng Đông – Tây: Thận thủy khí và homeostasis

            •           Đông y: Thận là “nguồn gốc tiên thiên” (bản nguyên sinh mệnh), Thận thủy khí là nền tảng duy trì sự sống, giữ cân bằng Âm – Dương, điều hòa tạng phủ.
            •           Y học hiện đại: Thận duy trì homeostasis – ổn định môi trường trong, điều chỉnh nước – điện giải – pH – huyết áp – miễn dịch.
Sự tương đồng này chứng minh rằng khái niệm Thận thủy khí của Đông y, dù mang tính biểu tượng, lại phản ánh chính xác những nguyên lý sinh học mà khoa học hiện đại mới dần khám phá và chứng minh.

5. Kết nối vào ứng dụng

            •           Khi Đông y nói bổ Thận thủy khí”, thực chất chính là nâng cao khả năng tự điều hòa nội môi, cải thiện sức mạnh miễn dịch và khả năng thích ứng.
            •           Khi y học hiện đại hướng đến bảo vệ chức năng thận, đồng nghĩa với bảo toàn nền tảng sinh lực – điều mà cổ nhân đã khái quát trong khái niệm Thận là tiên thiên chi bản”.
Như vậy, sự gặp gỡ giữa hai nền y học ở đây không chỉ dừng lại ở khái niệm, mà còn là bằng chứng rõ rệt cho thấy minh triết phương Đông đã đi trước khoa học hàng nghìn năm, dự đoán chính xác vai trò cốt lõi của Thận trong sự sống.

6. Đối chiếu lâm sàng: Suy thận (hiện đại) và Thận hư (Đông y)

6.1. Triệu chứng phù nề

            •           Y học hiện đại: Khi chức năng lọc cầu thận suy giảm, nước và muối bị ứ lại gây phù, đặc biệt ở chân, mặt.
            •           Đông y: Thận chủ thủy, khi Thủy khí bất túc thì mất khả năng điều tiết thủy dịch sinh phù thũng. Đông y gọi đây là “Thận dương hư – thủy thấp ứ trệ”.

6.2. Thiếu máu và suy kiệt

            •           Y học hiện đại: Suy thận làm giảm tiết Erythropoietin, dẫn đến thiếu hồng cầu, gây da xanh, mệt mỏi, suy nhược.
            •           Đông y: Thận tàng tinh, tinh hóa thành tủy, tủy sinh huyết. Khi Thận tinh hư sinh tủy giảm, khí huyết suy. Triệu chứng tương ứng là “Thận tinh hư – huyết bất túc”.

6.3. Xương giòn, loãng xương

            •           Y học hiện đại: Suy thận làm giảm sản xuất Calcitriol (Vitamin D hoạt tính) giảm hấp thu canxi, gây loãng xương, dễ gãy xương.
            •           Đông y: Thận chủ cốt, tàng tinh sinh tủy để nuôi xương. Khi Thận tinh hư thì cột sống yếu, răng rụng, xương giòn. Đây là biểu hiện điển hình của Thận tinh bất túc”.

6.4. Miễn dịch suy yếu, dễ nhiễm trùng

            •           Y học hiện đại: Suy thận mạn tính gây tích tụ độc chất urê và ảnh hưởng đến hoạt động lympho T, B suy giảm miễn dịch, dễ viêm phổi, nhiễm trùng máu.
            •           Đông y: Thận khí suy yếu thì chính khí hư, tà khí dễ xâm nhập. Người bệnh thường có biểu hiện sợ lạnh, ra mồ hôi trộm, dễ cảm mạo.

6.5. Sinh lý và tinh thần sa sút

            •           Y học hiện đại: Suy thận gây rối loạn hormon giới tính, giảm ham muốn, rối loạn tâm lý, trầm cảm.
            •           Đông y: Thận tàng tinh, chủ chí (ý chí, tinh thần). Khi Thận khí hư, người bệnh dễ mất ý chí, sợ hãi, trầm uất, bất lực. Đây là chứng Thận khí bất túc – chí khí hư nhược”.

7. Tổng hợp đối chiếu

Y học hiện đại Đông y Ý nghĩa tương ứng
Phù do ứ dịch khi thận suy Thận dương hư, thủy thấp ứ Mất điều hòa thủy dịch
Thiếu máu (giảm EPO) Thận tinh hư, huyết bất túc Giảm sinh huyết từ tủy
Loãng xương (thiếu Calcitriol) Thận chủ cốt, tinh bất túc Xương yếu, răng rụng
Suy giảm miễn dịch Chính khí hư, tà khí xâm Dễ mắc bệnh truyền nhiễm
Giảm hormon sinh dục, trầm cảm Thận khí hư, chí khí suy Suy yếu sinh lực và ý chí

Qua đối chiếu trên, ta thấy rõ: những biểu hiện lâm sàng của suy thận trong y học hiện đại trùng khớp một cách đáng kinh ngạc với học thuyết Thận khí – Thủy khí của Đông y.
Điều này khẳng định rằng minh triết phương Đông, bằng ngôn ngữ biểu tượng, đã dự báo chính xác cơ chế bệnh lý mà y học hiện đại ngày nay mới chứng minh bằng thực nghiệm.
Ứng dụng thực tiễn – bảo vệ và tăng cường Thận thủy khí
Để bảo vệ và tăng cường Thận thủy khí, cần chú trọng:
            •           Dưỡng sinh theo mùa: Giữ ấm cơ thể, tránh lạnh, đặc biệt vào mùa Đông và ban đêm.
            •           Thực hành dưỡng thận: Thở sâu, luyện công nhẹ nhàng, ăn uống điều hòa với những thực phẩm bổ Thận (đậu đen, mè đen, cá biển, hạnh nhân…).
            •           Ứng dụng liệu pháp nhiệt: Chườm nóng vùng Thận – Gan – Bàng quang để kích hoạt dương khí, hỗ trợ miễn dịch.
            •           Điều hòa tâm trí: Tránh lo sợ quá độ, bởi sợ hãi là cảm xúc thuộc Thận, làm tổn hại Thủy khí.

8. Ứng dụng thực hành dưỡng Thận

8.1. Theo Đông y và triết học phương Đông

Đông y quan niệm Thận là “tiên thiên chi bản”, là gốc rễ sự sống. Dưỡng Thận chính là nuôi dưỡng nguồn sinh lực để duy trì tuổi thọ và sức đề kháng.
            •           Chế độ ăn uống
            •           Ưu tiên thực phẩm có màu đen (đậu đen, mè đen, hà thủ ô, nấm mèo đen) – vì “Thận ứng với màu đen”.
            •           Ăn cá biển, hải sản vừa phải để bổ thận dương.
            •           Dùng các thảo dược như kỷ tử, nhân sâm, nhung hươu (bổ thận tinh), hoặc hoài sơn, bạch phục linh (kiện tỳ sinh thận).
            •           Luyện tập và hô hấp
            •           Thực hành thở bụng sâu (đan điền hô hấp) để nuôi dưỡng Thận khí.
            •           Tập các bài khí công, yoga hoặc Thập chỉ liên tâm để lưu thông kinh mạch, dưỡng tinh – điều khí – an thần.
            •           Liệu pháp nhiệt – “Cặp đá diệu kỳ”
            •           Chườm nóng vùng Gan, Thận và Bàng quang giúp trợ Dương khí, đẩy lùi Hàn khí.
            •           Đông y gọi đây là “ôn dương cứu nghịch” – tức làm ấm để phục hồi nguyên khí, bảo vệ chính khí, phòng ngừa bệnh tật mùa lạnh.
            •           Tinh thần và cảm xúc
            •           Thận tàng Chí, chủ về ý chí và niềm tin. Do đó, giữ tinh thần lạc quan, không sợ hãi, biết an trú trong tĩnh lặng là cách nuôi dưỡng Thận thủy khí.
            •           Thực hành thiền định, niệm chú, hay đơn giản là đi bộ thư giãn trong thiên nhiên đều giúp ổn định tinh thần, dưỡng Thận.

8.2. Theo y học hiện đại

Y học hiện đại khẳng định Thận là cơ quan điều hòa nội môi, giữ vai trò thiết yếu trong miễn dịch và chuyển hóa. Do đó, bảo vệ Thận chính là giữ nền tảng cho sức khỏe toàn thân.
            •           Uống nước đầy đủ
            •           Duy trì từ 1,5–2 lít nước mỗi ngày, tùy cơ địa và mức độ vận động, để tránh cô đặc nước tiểu và sỏi thận.
            •           Kiểm soát huyết áp và đường huyết
            •           Cao huyết áp và tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn tính.
            •           Cần duy trì chế độ ăn lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ, sử dụng thuốc theo chỉ định bác sĩ.
            •           Chế độ ăn giảm muối và đạm động vật
            •           Giảm muối giúp hạn chế phù và gánh nặng cho thận.
            •           Không ăn quá nhiều thịt đỏ; thay bằng đạm thực vật (đậu, hạt, nấm).
            •           Hạn chế chất độc hại
            •           Tránh lạm dụng thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (NSAIDs) vì dễ gây suy thận.
            •           Hạn chế rượu bia, thuốc lá, hóa chất độc hại.
            •           Tập luyện và nghỉ ngơi hợp lý
            •           Vận động thường xuyên giúp tuần hoàn tốt, giảm gánh nặng chuyển hóa cho thận.
            •           Ngủ đủ giấc, tránh thức khuya, vì giấc ngủ sâu ban đêm là thời gian cơ thể tự phục hồi và thận tái tạo năng lượng.

8.3. Giao thoa Đông – Tây: Con đường dưỡng Thận toàn diện

Khi phối hợp cả hai nền tảng, ta có một bức tranh hoàn chỉnh:
            •           Đông y nhấn mạnh dưỡng tinh – điều khí – ôn dương, chú trọng giữ ấm, an thần, nuôi dưỡng gốc rễ sinh mệnh.
            •           Y học hiện đại nhấn mạnh duy trì nội môi – bảo vệ chức năng lọc máu – phòng bệnh mạn tính, thông qua chế độ ăn, uống nước, tập luyện, kiểm soát bệnh lý nền.
Cả hai cùng gặp nhau ở mục tiêu: giữ gìn Thận chính là giữ gìn sự sống, nuôi dưỡng nội lực, nâng cao khả năng chống chọi với dịch bệnh và môi trường khắc nghiệt.
Thận thủy khí không chỉ là một khái niệm cổ điển trong Đông y, mà còn là một quy luật sống còn phản ánh sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, trong bóng tối của Âm – Hàn, điều quan trọng là nuôi dưỡng nội lực, giữ vững Dương khí, để thân – tâm có thể vượt qua mọi nghịch cảnh.
Nói cách khác, bảo vệ Thận thủy khí cũng chính là củng cố hệ thống miễn dịch tự nhiên, giúp chúng ta trường tồn trước thử thách – từ khí hậu khắc nghiệt cho đến dịch bệnh toàn cầu.

ĐỐI CHIẾU TAM TÀI ĐÔNG PHƯƠNG VÀ Y HỌC HIỆN ĐẠI

Trong triết học Đông phương, vũ trụ vận hành trên nền tảng Tam Tài: Thiên – Địa – Nhân. Đây không chỉ là nguyên lý triết học mà còn là khung tham chiếu giúp ta hiểu mối quan hệ mật thiết giữa môi trường – cơ thể – tâm thức.

1. Thiên – Môi trường vũ trụ

            •           Đông phương: Thiên khí chính là quy luật biến dịch của Trời, bao gồm Hàn – Nhiệt, Âm – Dương, sáng – tối, bốn mùa tuần hoàn. Vào mùa Đông, Thái Âm Hàn khí thịnh, thử thách sức sống của vạn vật.
            •           Hiện đại: Đây là yếu tố môi trường sinh học – nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, sự hiện diện của vi sinh vật, virus. Dịch tễ học ngày nay chứng minh rằng các virus cúm, corona… đều hoạt động mạnh trong môi trường lạnh, khô, ít ánh sáng – điều mà Đông y gọi là Hàn khí thịnh.

2. Địa – Cơ thể vật chất

            •           Đông phương: Địa khí là sự ẩn tàng, là “Hàm khí” của đất, nuôi dưỡng và bảo tồn sự sống. Trong con người, Địa khí biểu hiện qua Thận thủy khí – nền tảng vật chất và sinh lý, giúp duy trì sự tồn tại trong trạng thái tĩnh, trữ, bảo tồn.
            •           Hiện đại: Đây là cơ thể sinh học với hệ thống cơ quan, đặc biệt là Thận – cơ quan điều hòa nước, điện giải, huyết áp và sản xuất hormon. Thận gắn trực tiếp với hệ miễn dịch qua cơ chế điều tiết nội môi. Khi Thận suy, cơ thể dễ nhiễm bệnh, sức chống đỡ giảm – hoàn toàn tương ứng với quan niệm Đông y về “Thủy khí bất túc”.
3. Nhân – Tâm thức và tinh thần
            •           Đông phương: Nhân khí chính là sự kết nối giữa Thủy khí trong Thận và tinh thần của con người. Thận tàng Tinh và liên hệ chặt với Chí – tức ý chí, niềm tin sống. Khi tinh thần kiệt quệ, sợ hãi quá độ, Thủy khí bị tổn thương.
            •           Hiện đại: Đây là tâm thức – tâm lý học thần kinh. Các nghiên cứu chứng minh stress và lo âu kéo dài làm suy yếu hệ miễn dịch, gây mất cân bằng hormon cortisol, dẫn đến nhiều bệnh mạn tính. Điều này khớp hoàn toàn với nhận định Đông y: Sợ hãi hại Thận”.
  1. TỔNG HỢP: CON ĐƯỜNG DƯỠNG SINH TOÀN DIỆN

Khi đối chiếu như vậy, ta thấy Tam Tài trở thành chiếc cầu nối tuyệt vời:
            •           Thiên – Môi trường: cần thích ứng bằng cách giữ ấm, sống thuận mùa, hạn chế tiếp xúc lạnh ẩm.
            •           Địa – Cơ thể: cần dưỡng sinh cho Thận – thông qua ăn uống điều độ, luyện tập, chườm nóng, nghỉ ngơi hợp lý.
            •           Nhân – Tâm thức: cần giữ tinh thần an lạc, tránh lo âu, nuôi dưỡng niềm tin và ý chí – vốn chính là “Chí khí” của Thận.
Đông phương gọi đây là “hợp nhất Tam Tài”, còn y học hiện đại gọi là lối sống toàn diện (holistic lifestyle). Cả hai đều nhấn mạnh rằng sức khỏe không chỉ là không có bệnh, mà là sự hòa hợp trọn vẹn giữa môi trường – cơ thể – tinh thần.

Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu
GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền


 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

GIỚI THIỆU VIỆN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC VÀ Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN

“Lấy tâm làm gốc, lấy khí làm đòn bẩy – và lấy sự thật nhiệm của cơ thể để chữa chính nó.” 🌿 Tầm Nhìn – Sứ Mệnh – Giá Trị Cốt Lõi Tầm nhìn Trở thành hệ sinh thái uy tín hàng đầu về trị liệu và giáo dục y học cổ truyền Việt Nam, lan tỏa lối sống thuận tự nhiên và phương pháp chữa lành không...

WEBINAR
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến chúng tôi qua đâu?

WORKSHOP
  • Đang truy cập20
  • Hôm nay489
  • Tháng hiện tại2,818
  • Tổng lượt truy cập24,241
FOOTER
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây