Liệu Pháp Vi Lượng Đồng Căn (Homeopathie): Nguồn Gốc & Ứng Dụng (bài 1)

Thứ bảy - 02/08/2025 00:47
Khám phá hệ thống liệu pháp vi lượng đồng căn (Homeopathie) dựa trên các nguồn gốc tự nhiên: khoáng vật, thực vật và động vật. Hướng dẫn ứng dụng thực tiễn.
Liệu Pháp Vi Lượng Đồng Căn (Homeopathie): Nguồn Gốc & Ứng Dụng (bài 1)

Vi lượng đồng căn (homeopathie) là một phương pháp điều trị độc đáo dựa trên nguyên lý “lấy độc trị độc”. Bằng cách sử dụng các chế phẩm siêu loãng từ khoáng vật, thực vật và động vật, liệu pháp này kích hoạt khả năng tự chữa lành của cơ thể. Hãy cùng khám phá hệ thống y học tự nhiên này.

Khái niệm cơ bản về vi lượng đồng căn

Vi lượng đồng căn (homeopathie) là phương pháp điều trị dựa trên nguyên lý:
“Lấy độc trị độc” – tức là, một chất có thể gây ra triệu chứng ở người khỏe mạnh thì cũng có thể chữa triệu chứng đó ở người bệnh nếu được pha loãng ở mức độ phù hợp.

Ba nguồn chính được sử dụng là:

  • Khoáng vật (Mineralia)
  • Thực vật (Vegetabilia)
  • Động vật (Animalia)

Nguồn gốc khoáng sản (mineralia)

Phân loại và ví dụ

Dựa trên bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, các chất khoáng được chia thành:

  • Á kim (Semi-metals):
    • Nhóm VIIb (Halogen): Flo (Fluor), Clo (Chlorum), Brom (Bromum), Iot (Iodum).
    • Nhóm IVb: Carbon (Carbo vegetabilis).
    • Nhóm VIb: Lưu huỳnh (Sulphur), Tellurium.
    • Nhóm Vb: Phosphorus, Arsenicum album.
  • Kim loại:
    • Nhóm I: Natrium muriaticum (muối ăn), Kali.
    • Nhóm II: Calcium carbonicum (vôi sò), Magnesium phosphoricum.

Các công thức hỗn hợp đặc trưng

Một số bài thuốc không thuần túy là nguyên tố đơn lẻ mà là hợp chất từ hai hay nhiều thành phần, ví dụ:

  • Hepar sulphuris calcareum: Sự kết hợp giữa vôi (canxi) và lưu huỳnh, được dùng trong nhiễm trùng có mủ.
  • Causticum: Hỗn hợp giữa vôi và kali bisulfat, được sử dụng trong liệt dây thần kinh.

Ứng dụng lâm sàng

  • Thường dùng để điều trị các bệnh mãn tính, ví dụ như:
    • Arsenicum album: lo âu, tiêu chảy kinh niên.
    • Calcarea carbonica: người dễ mệt, hay đổ mồ hôi đầu, có biểu hiện sợ hãi và phát triển chậm (trẻ em).
    • Sulphur: viêm da, mẩn ngứa dai dẳng, người nóng trong.

Nguồn gốc thực vật (vegetabilia)

Phân loại và ví dụ

Dựa theo hệ thống phân loại thực vật của Guignard, các thuốc thực vật thường được nhóm theo họ, cho thấy những liên hệ về mặt sinh lý-bệnh lý:

  • Nấm:
    • Agaricus muscarius (gây rung giật cơ).
    • Secale cornutum (cải thiện tuần hoàn, co mạch).
  • Họ Hoàng liên (Ranunculaceae):
    • Aconitum napellus – dùng cho sốt cao khởi phát đột ngột, sợ chết.
    • Hydrastis canadensis – viêm niêm mạc mãn tính, ví dụ viêm xoang kéo dài.
  • Họ Cúc (Compositae):
    • Arnica montana – nổi tiếng trong chấn thương, bầm tím.
    • Chamomilla – trẻ em cáu gắt, mọc răng, đau bụng.

Đặc điểm

  • Các thuốc có tác dụng nhanh nhưng không kéo dài, thường dùng cho:
    • Tình trạng cấp tính: cảm lạnh, sốt, dị ứng tức thời.
    • Rối loạn cảm xúc tạm thời: lo âu, bực bội, mất ngủ…

Ứng dụng thực tiễn

  • Ví dụ:
    • Belladonna: sốt cao kèm theo mặt đỏ, mắt sáng, giãn đồng tử.
    • Pulsatilla: tính tình thay đổi thất thường, dễ khóc, thích không khí mát.

Nguồn gốc động vật (animalia)

Phân loại và ví dụ

  • Rắn độc (Reptilia & Venom):
    • Lachesis mutus: thường dùng cho người hay nói nhiều, sợ bị bóp cổ, triệu chứng nặng về bên trái.
    • Crotalus horridus: dùng trong rối loạn đông máu, dễ bầm.
  • Côn trùng (Insecta):
    • Apis mellifica (ong mật): dị ứng, sưng phù đỏ, ngứa như ong chích.
    • Cantharis: bỏng, tiểu buốt, bàng quang kích thích.
  • Thân mềm (Mollusca):
    • Sepia officinalis: cảm giác trống rỗng vùng bụng dưới, lạnh nhạt với người thân, hay áp dụng cho phụ nữ.

Đặc điểm và ứng dụng

  • Các thuốc từ động vật thường có ảnh hưởng mạnh mẽ lên hệ thần kinh, hệ tuần hoàn và nội tiết.
  • Thường dùng để điều trị:
    • Bệnh lý tâm thể (psychosomatic).
    • Tình trạng có liên quan đến độc tính (theo nguyên lý giải độc học).

Hướng dẫn ứng dụng homeopathie cho người mới bắt đầu

Quan sát triệu chứng

  • Ghi nhận cụ thể triệu chứng vật lý, cảm xúc và trạng thái tâm trí.

Chọn thuốc tương đồng nhất

  • Dựa vào “Bảng tra thuốc Homeopathie” hoặc phần mềm hỗ trợ (như Radar, MacRepertory).

Dùng liều thích hợp

  • Dạng phổ biến: vi hạt (globuli) hoặc dung dịch lỏng.
  • Độ pha loãng thông dụng: 6CH – 30CH cho tình trạng nhẹ đến trung bình.

Theo dõi phản ứng

  • Có thể xảy ra “hiện tượng khởi phát lại” (aggravation) – là dấu hiệu tốt.
  • Dừng thuốc khi triệu chứng cải thiện rõ rệt.

Kết luận

Homeopathie là một hệ thống điều trị tự nhiên – toàn diện – ít tác dụng phụ, với khả năng ứng dụng cao vào các tình huống từ cấp tính đến mãn tính. Bằng cách hiểu rõ nguồn gốc và đặc tính của từng nhóm thuốc (khoáng – thực vật – động vật), người thực hành có thể tự mình bắt đầu sử dụng Homeopathie một cách an toàn và hiệu quả.

Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu
GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền

 

 

BẢN QUYỀN NỘI DUNG THUỘC: VIỆN PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN

( Vui lòng không sao chép nội dung khi chưa được sự đồng ý bởi Viện phát triển nguồn nhân lực y dược học cổ truyền bằng văn bản hoặc email) 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của Viện

Điều 1. Chức năng Nghiên cứu và phát triển: Tập trung vào nghiên cứu, phát triển phương pháp bấm huyệt thập chỉ, kết hợp với các phương pháp y dược học cổ truyền khác như châm cứu, xoa bóp, và sử dụng thảo dược. Đào tạo và chuyển giao kiến thức: Viện có chức năng tổ chức các khóa đào tạo về...

WEBINAR
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến chúng tôi qua đâu?

WORKSHOP
  • Đang truy cập6
  • Hôm nay379
  • Tháng hiện tại2,911
  • Tổng lượt truy cập24,334
FOOTER
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây