PHẦN 1: TỔNG QUAN VỀ NGHIÊN CỨU NHÂN CÁCH.
Ba yếu tố chính trong nghiên cứu nhân cách
1. Số Tính Cách (Expression Number):
Tiết lộ đặc điểm tính cách và hành vi cơ bản của một người, thường được cảm nhận bởi người khác.
2. Số Đường Đời (Life Path Number):
Biểu thị sứ mệnh, số phận và ảnh hưởng mạnh mẽ đến tính cách của cá nhân.
3. Số Thử Thách Lớn (Challenge Number):
Chỉ ra những khó khăn lớn mà một người phải học cách giải quyết trong cuộc sống.
PHẦN 2: TÍNH TOÁN SỐ TÍNH CÁCH
2.1. Quy tắc tính toán
Số Tính Cách được tính từ họ và tên đầy đủ. Dựa trên bảng giá trị chữ cái, mỗi chữ cái được chuyển đổi thành một con số, sau đó cộng lại để rút gọn về một chữ số duy nhất (ngoại trừ số 11 và 22).
Bảng giá trị chữ cái:
- A=1, B=2, C=3, D=4, E=5, F=6, G=7, H=8, I=9.
- Tiếp tục theo chu kỳ: J=1, K=2, L=3, M=4,...
2.2. Ví dụ minh họa
Ví dụ 1: Tên "ALAIN JUARE"
- ALAIN → A(1) + L(3) + A(1) + I(9) + N(5) = 19.
- JUARE → J(1) + U(3) + A(1) + R(9) + E(5) = 19.
- Tổng: 19 + 19 = 38 → 3 + 8 = 11.
Kết quả: Số Tính Cách là 11.
Ví dụ 2: Tên "NAPOLÉON BONAPARTE"
- NAPOLÉON → N(5) + A(1) + P(7) + O(6) + L(3) + É(5) + O(6) + N(5) = 38.
- BONAPARTE → B(2) + O(6) + N(5) + A(1) + P(7) + A(1) + R(9) + T(2) + E(5) = 38.
- Tổng: 38 + 38 = 76 → 7 + 6 = 13 → 1 + 3 = 4.
Kết quả: Số Tính Cách là 4.
PHẦN 3: GIẢI THÍCH SỐ TÍNH CÁCH
Tính cách số 1: ĐỘC LẬP
- Tích cực: Năng động, tham vọng, độc lập, tự chủ.
- Tiêu cực: Thống trị, bướng bỉnh.
- Ví dụ: Người số 1 thường xuất sắc trong vai trò lãnh đạo nhưng cần kiềm chế tính áp đặt.
Tính cách số 2: NGƯỜI CỘNG ĐỒNG
- Tích cực: Nhạy cảm, hòa đồng, yêu hòa bình.
- Tiêu cực: Thụ động, thiếu quyết đoán.
- Ví dụ: Thích hợp làm người hòa giải nhưng dễ bị tổn thương bởi cảm xúc.
Tính cách số 3: THỂ HIỆN
- Tích cực: Nhiệt tình, sáng tạo, hòa đồng.
- Tiêu cực: Phân tán, ghen tuông.
- Ví dụ: Thành công trong nghệ thuật và giao tiếp, nhưng cần học cách tập trung.
Tính cách số 4: NGƯỜI CÔNG NHÂN
- Tích cực: Ổn định, tận tụy, kiên trì.
- Tiêu cực: Lo lắng, bướng bỉnh.
- Ví dụ: Phù hợp với công việc cần tổ chức, nhưng dễ cảm thấy bị gò bó.
Tính cách số 5: TÒ MÒ
- Tích cực: Năng động, linh hoạt, giao tiếp tốt.
- Tiêu cực: Bốc đồng, không ổn định.
- Ví dụ: Yêu thích tự do và phiêu lưu, nhưng cần học cách kiểm soát sự bốc đồng.
Tính cách số 6: NGƯỜI HÀO PHÓNG
- Tích cực: Hào phóng, thân thiện, yêu cái đẹp.
- Tiêu cực: Lo lắng, ghen tị.
- Ví dụ: Phù hợp với công việc liên quan đến gia đình và cộng đồng, nhưng dễ bị áp lực cảm xúc.
Tính cách số 7: SUY NGHĨ
- Tích cực: Phân tích, trí tuệ, độc lập.
- Tiêu cực: Hướng nội, không khoan dung.
- Ví dụ: Phù hợp với nghiên cứu và tâm linh, nhưng dễ cảm thấy cô đơn.
Tính cách số 8: NGƯỜI CHIẾN ĐẤU
- Tích cực: Tham vọng, kiên định, quyết đoán.
- Tiêu cực: Độc đoán, thiếu kiên nhẫn.
- Ví dụ: Xuất sắc trong kinh doanh, nhưng cần kiềm chế sự thiếu tế nhị.
Tính cách số 9: NHÂN VĂN
- Tích cực: Nhân đạo, lý tưởng, sáng tạo.
- Tiêu cực: Lo lắng, kiêu ngạo.
- Ví dụ: Thích hợp với công việc từ thiện và giảng dạy, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
Tính cách số 11: NGƯỜI THAM VỌNG
- Tích cực: Trực giác, ý chí, năng lượng mạnh mẽ.
- Tiêu cực: Lo lắng, bốc đồng.
- Ví dụ: Người số 11 có khả năng lãnh đạo tâm linh, nhưng dễ bị áp lực.
Tính cách số 22: NGƯỜI XÂY DỰNG
- Tích cực: Tổ chức, duy tâm, sáng tạo.
- Tiêu cực: Căng thẳng, thiếu ngoại giao.
- Ví dụ: Phù hợp với các dự án lớn, nhưng cần học cách quản lý căng thẳng.
PHẦN 4: ẢNH HƯỞNG CỦA HỌ VÀ TÊN
Giải thích ý nghĩa họ và tên
- Họ và tên số 1: Ý chí, chủ động.
- Họ và tên số 2: Nhạy cảm, tò mò.
- Họ và tên số 3: Hoài bão, sáng tạo.
- Họ và tên số 4: Kiên trì, ổn định.
- Họ và tên số 5: Tò mò, linh hoạt.
- Họ và tên số 6: Hào phóng, nhạy cảm.
- Họ và tên số 7: Trực giác, phân tích.
- Họ và tên số 8: Tham vọng, hành động.
- Họ và tên số 9: Lý tưởng, tự hào.
- Họ và tên số 11: Ý chí, trực giác.
- Họ và tên số 22: Duy tâm, tổ chức.
PHẦN 5: PHÂN TÍCH TÍNH CÁCH TOÀN DIỆN
Khi kết hợp giữa họ và tên cùng với ngày sinh, một bức tranh toàn diện về nhân cách sẽ được hình thành.
Điều này cho phép phân tích cụ thể hơn về hành vi, điểm mạnh và điểm yếu, giúp định hướng phát triển bản thân một cách hiệu quả.
Ví dụ phân tích toàn diện:
- Họ số 4 (ổn định) và tên số 5 (linh hoạt): Một người vừa có tính tổ chức vừa yêu thích khám phá, phù hợp với vai trò quản lý sáng tạo.
- Họ số 3 (sáng tạo) và tên số 9 (lý tưởng): Một người sáng tạo với lý tưởng lớn, phù hợp với công việc từ thiện hoặc nghệ thuật.
KẾT LUẬN
Nghiên cứu nhân cách trong thuật số không chỉ là công cụ khám phá bản thân mà còn giúp định hướng cách giải quyết các thử thách lớn trong cuộc sống.
Việc hiểu rõ từng yếu tố của nhân cách sẽ hỗ trợ bạn phát triển các mối quan hệ, sự nghiệp và đạt được sự cân bằng trong cuộc sống.
Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu
GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền