Giới Thiệu Về Cảm Xạ Y Học Và Vi Lượng Đồng Căn (Bài 05)

Thứ ba - 09/09/2025 23:10
Cảm xạ Y học (Radiesthésie Médicale) là một phương pháp sử dụng Năng lượng bức xạ để chẩn đoán và điều trị, kết hợp với khả năng cảm nhận của con người thông qua dụng cụ như con lắc hoặc đũa cảm xạ.
Trong khi đó, Vi lượng đồng căn (Homeopathy) là một hệ thống Y học thay thế, sử dụng các chất pha loãng với mục đích kích thích cơ chế tự chữa lành của cơ thể.
Giới Thiệu Về Cảm Xạ Y Học Và Vi Lượng Đồng Căn (Bài 05)

I. GIỚI THIỆU VỀ CẢM XẠ Y HỌC VÀ VI LƯỢNG ĐỒNG CĂN (Phần 2)

Cảm xạ Y học (Radiesthésie Médicale) là một phương pháp sử dụng Năng lượng bức xạ để chẩn đoán và điều trị, kết hợp với khả năng cảm nhận của con người thông qua dụng cụ như con lắc hoặc đũa cảm xạ.
Trong khi đó, Vi lượng đồng căn (Homeopathy) là một hệ thống Y học thay thế, sử dụng các chất pha loãng với mục đích kích thích cơ chế tự chữa lành của cơ thể.

II. QUY TRÌNH ĐIỀU TRỊ CẢM XẠ Y HỌC (Radiesthésie Médicale)

      1.   Chẩn Đoán Bằng Cảm Xạ

  • Sử dụng con lắc hoặc đũa cảm xạ để tìm vị trí và nguyên nhân của vấn đề.
  • Xác định năng lượng bất thường hoặc tắc nghẽn trong cơ thể.

      2.   Điều Trị Bằng Năng Lượng

    • Phát hiện bức xạ năng lượng tại các cơ quan bị bệnh.
    • Kích hoạt năng lượng tích cực qua phương pháp như Chườm đá nóng vùng gan, Reiki, (Thiền động) Rung động thư giãn, hoặc Hớp không khí, ăn gian cách (16/8).
Ví dụ minh họa:
Một bệnh nhân cảm thấy đau đầu mãn tính. Bằng cách sử dụng con lắc cảm xạ, chuyên gia xác định vùng năng lượng tắc nghẽn ở cổ gáy và thực hiện liệu pháp bằng thạch liệu pháp để cân bằng lại luồng năng lượng.

III. CÁCH TIẾP CẬN VI LƯỢNG ĐỒNG CĂN

     1. Nguyên Tắc Cơ Bản

            •           Similia similibus curentur”: Điều trị bệnh bằng cách sử dụng chất gây ra triệu chứng tương tự ở người khỏe mạnh.
            •           Sử dụng chất tự nhiên pha loãng ở mức độ cao để tránh tác dụng phụ.

     2.Quy Trình Điều Trị

            •           Thu thập thông tin bệnh lý: Bao gồm tiền sử gia đình, các triệu chứng hiện tại, và trạng thái cảm xúc.
            •           Chọn loại thuốc: Dựa vào triệu chứng, ví dụ: Vacillinum dùng cho người có tiền sử bệnh lao.
            •           Pha loãng: Dùng độ pha loãng phù hợp để tối ưu hiệu quả điều trị.

Ví dụ minh họa:
Một người bị khối u lớn ở bụng (Lao bụng) được điều trị bằng Vacillinum 30CH, kết hợp với Thuya 12CH để loại bỏ các độc tố, và Bellis Perennis 9CH để khôi phục năng lượng.

VACILLINUM 30CH.

Vacillinum là một nosode (thường được chiết xuất từ dịch tiết, mủ, mô bệnh)vi lượng đồng căn, được bào chế từ các thành phần liên quan đến vi khuẩn lao hoặc các sản phẩm liên quan đến bệnh lao.

Cụ thể, nguyên liệu của Vacillinum thường bao gồm:
            1.         Mô tổn thương của bệnh lao:
            •           Các mẫu mô từ tổn thương lao (ví dụ: hạch lao, tổ chức bị nhiễm lao).
            2.         Vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis):
            •           Được lấy từ các mẫu vi khuẩn hoặc sản phẩm chuyển hóa của chúng.
            3.         Mẫu bệnh phẩm liên quan:
            •           Chất dịch từ bệnh nhân lao, nhưng đã được xử lý để không còn khả năng lây nhiễm.
Trong quy trình sản xuất:
            •           Các nguyên liệu ban đầu được làm sạch và khử hoạt tính (để đảm bảo an toàn).
            •           Sau đó, chúng được pha loãng liên tiếp theo tỷ lệ vi lượng đồng căn (ví dụ: 30CH), đảm bảo không còn chất thực thể mà chỉ còn “ký ức” hoặc năng lượng của nguyên liệu.
Vacillinum được sử dụng để hỗ trợ hệ miễn dịch, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến tiền sử bệnh lao, cơ địa nhạy cảm với lao, hoặc các bệnh lý hô hấp mãn tính.

THUYA 12CH (TRẮC BÁ DIỆP)

Thuya (hay Thuja occidentalis) là một loại thuốc vi lượng đồng căn được bào chế từ cây trắc bách diệp (tên khoa học: Thuja occidentalis), thuộc họ Hoàng đàn (Cupressaceae).

Nguyên liệu chính để tạo ra Thuya bao gồm:
1. Nguồn nguyên liệu:
            •           Lá, cành và đôi khi cả hạt của cây Thuja occidentalis.
            •           Loại cây này có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, thường được tìm thấy ở các khu vực có khí hậu lạnh hoặc ôn đới.
2. Quy trình bào chế:
            •           Nguyên liệu thảo dược được nghiền và chiết xuất thành dạng cồn cốt (Teinture Mère).
            •           Sau đó, dung dịch cồn mẹ được pha loãng liên tiếp theo các tỷ lệ vi lượng đồng căn (ví dụ: 12CH) để giảm nồng độ vật chất thực thể và tăng hiệu ứng năng lượng.
3. Tác dụng trong vi lượng đồng căn:
            •           Thuya thường được sử dụng để điều trị các tình trạng liên quan đến da, chẳng hạn như:
            •           Mụn cóc, u nhú, sẹo lồi.
            •           Phát ban mãn tính hoặc bệnh ngoài da liên quan đến hệ miễn dịch.
            •           Hỗ trợ điều trị các rối loạn hậu tiêm chủng hoặc nhiễm trùng mạn tính.
            •           Tăng cường khả năng giải độc, giúp cơ thể loại bỏ các độc tố tích tụ.
Lưu ý: Thuya được sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên về vi lượng đồng căn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

BELLIS PERENNIS 9CH

Bellis perennis, trong vi lượng đồng căn, được bào chế từ cây cúc dại (tên khoa học: Bellis perennis), thuộc họ Cúc (Asteraceae).

Đây là một loài thực vật phổ biến ở châu Âu và Bắc Mỹ, thường được gọi là English daisy hoặc common daisy.
Nguồn Nguyên Liệu:
            •           Phần sử dụng: Toàn bộ cây Bellis perennis, bao gồm:
            •           Lá
            •           Hoa
            •           Thân
            •           Rễ (đôi khi)
Cây được thu hoạch khi tươi và chưa qua xử lý hóa học.
Quy Trình Bào Chế:
            1.         Chiết xuất cồn mẹ (Teinture Mère):
            •           Cây tươi được nghiền và ngâm trong cồn để tạo thành dung dịch cồn mẹ.
            2.         Pha loãng:
            •           Dung dịch cồn mẹ được pha loãng theo các tỷ lệ vi lượng đồng căn, như 6C, 12CH, 30C, thông qua quá trình lắc mạnh (succussion) để tăng cường năng lượng trị liệu.
Tác Dụng Trong Vi Lượng Đồng Căn:
            •           Điều trị chấn thương:
            •           Rất hiệu quả với các tổn thương phần mềm (bầm tím, đau nhức cơ).
            •           Thường được sử dụng thay thế hoặc bổ sung cho Arnica.
            •           Hỗ trợ hồi phục:
            •           Sau phẫu thuật hoặc chấn thương nghiêm trọng.
            •           Tăng cường tuần hoàn máu tại các vùng bị tổn thương.
            •           Tác dụng phụ sản khoa:
            •           Dùng trong các trường hợp đau nhức hoặc căng cơ bụng sau sinh.
            •           Các bệnh lý khác:
            •           Điều trị viêm nhiễm mãn tính hoặc viêm các tuyến bạch huyết.
Bellis perennis được coi là một phương thuốc vi lượng đồng căn an toàn và hiệu quả, đặc biệt hữu ích trong các tình trạng liên quan đến chấn thương hoặc hồi phục sau các thủ thuật y khoa.

IV. CỘNG HƯỞNG VÀ HIỆU ỨNG NĂNG LƯỢNG TRONG VI LƯỢNG ĐỒNG CĂN

            1.         Nguyên Lý Cộng Hưởng
            •           Cơ thể con người giống như một hệ thống năng lượng, và thuốc vi lượng đồng căn hoạt động như một tác nhân gây cộng hưởng để kích thích khả năng tự chữa lành.
            •           Ví dụ: Âm thanh có thể làm vỡ kính nếu tần số rung trùng khớp, tương tự như cách vi lượng đồng căn cộng hưởng với năng lượng của cơ thể để chữa bệnh.
            2.         Minh Họa Thực Tế
            •           Một người được điều trị bằng Pulsatilla 30C để cải thiện sự suy nhược do mất dịch tiết kéo dài.
Chỉ sau một ngày, các triệu chứng đã thuyên giảm đáng kể, cho thấy sự cộng hưởng năng lượng của thuốc.

V. SO SÁNH VÀ KẾT HỢP CẢM XẠ Y HỌC VỚI VI LƯỢNG ĐỒNG CĂN

            1.         Điểm Chung
            •           Cả hai phương pháp đều dựa trên việc cân bằng năng lượng trong cơ thể.
            •           Không gây tác dụng phụ do không can thiệp trực tiếp.
            2.         Sự Kết Hợp
            •           Radiesthésie giúp chẩn đoán chính xác vùng bệnh và nguyên nhân.
            •           Vi lượng đồng căn cung cấp giải pháp điều trị cụ thể, tối ưu hóa hiệu quả dựa trên dữ liệu cảm xạ.

Ví dụ:
Một bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối được xác định bởi cảm xạ là có vùng năng lượng suy yếu ở dạ dày và phổi. Điều trị bằng Thuya và Pulsatilla giúp tăng cường sức đề kháng và giảm triệu chứng.

VI. LƯU Ý KHI ỨNG DỤNG

            1.         Cảm xạ Y học
            •           Đòi hỏi người thực hiện có kinh nghiệm và khả năng cảm nhận tốt.
            •           Cần kết hợp với các phương pháp y học khác để đạt hiệu quả tối ưu.
            2.         Vi Lượng Đồng Căn
            •           Cần sử dụng thuốc đúng loại, đúng liều lượng.
            •           Hiệu quả phụ thuộc vào mức độ phù hợp giữa thuốc và trạng thái bệnh nhân.

VII. KẾT LUẬN

Cảm xạ Y học và Vi lượng Đồng Căn là hai phương pháp hỗ trợ mạnh mẽ trong việc điều trị và phục hồi sức khỏe.
Khi được sử dụng đúng cách và kết hợp hợp lý, chúng không chỉ mang lại lợi ích vật lý mà còn tăng cường khả năng chữa lành tự nhiên của cơ thể.
Tuy nhiên, việc ứng dụng đòi hỏi hiểu biết sâu sắc và tuân thủ các nguyên tắc cơ bản để đạt được kết quả tốt nhất.

Nhà Cảm xạ học Dr. Dư Quang Châu
GS.TS - Y Dược Học Cổ truyền


 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của Viện

Điều 1. Chức năng Nghiên cứu và phát triển: Tập trung vào nghiên cứu, phát triển phương pháp bấm huyệt thập chỉ, kết hợp với các phương pháp y dược học cổ truyền khác như châm cứu, xoa bóp, và sử dụng thảo dược. Đào tạo và chuyển giao kiến thức: Viện có chức năng tổ chức các khóa đào tạo về...

WEBINAR
Thăm dò ý kiến

Bạn biết đến chúng tôi qua đâu?

WORKSHOP
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay386
  • Tháng hiện tại4,393
  • Tổng lượt truy cập25,816
FOOTER
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây